Hướng Dẫn Cấu Hình Phần Mềm E3_configurator.exe Cho QALCOSONIC E3 Heat Meter

1. Mục đích

Phần mềm cấu hình E3_Contributor.exe được thiết kế dành cho nhân viên lắp đặt, bảo trì và kiểm tra/điều chỉnh đồng hồ nhiệt QALCOSONIC E3. Các chức năng chính bao gồm:

  • Đọc cấu hình đồng hồ và thực hiện bảo trì;
  • Sửa đổi cấu hình của đồng hồ mới trước khi đưa vào sử dụng (khi đồng hồ ở chế độ Vận chuyển – Transport mode);
  • Sửa đổi đồng hồ sau khi thay đổi điều kiện vận hành;
  • Hỗ trợ kiểm định đồng hồ;
  • Sửa đổi đồng hồ trong quá trình kiểm định;
  • Đọc dữ liệu hiện tại và dữ liệu lưu trữ.

2. Thông tin chính

Cấu hình của đồng hồ có thể được đọc và sửa đổi bất kỳ lúc nào thông qua giao diện quang học (optic interface) hoặc các giao diện có dây M-Bus/CL/MiniBus (nếu được cung cấp), bất kể đồng hồ đang ở chế độ hoạt động nào. Phạm vi sửa đổi cấu hình phụ thuộc vào các chế độ hoạt động được kích hoạt trong đồng hồ (xem Bảng 5.1).

Khi không hoạt động, giao diện quang học của đồng hồ ở trạng thái không kích hoạt; để kích hoạt nó (thời gian hoạt động – 5 phút), cần nhấn nút trên đồng hồ. Đồng hồ sẽ tự động tắt sau 5 phút kể từ lần nhấn nút cuối cùng hoặc sau khi kết thúc giao tiếp qua giao diện quang học.

Các giao diện có dây luôn ở trạng thái hoạt động (trừ khi đã đạt giới hạn tín dụng hoạt động của chúng). Tốc độ giao tiếp của giao diện quang học là 2400bps, chẵn lẻ – Even. Tốc độ giao tiếp của giao diện có dây có thể được điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng, được hiển thị trong menu LCD của đồng hồ. Trong trường hợp đọc tiêu chuẩn: 2400 bps, chẵn lẻ – Even.

Chế độ hoạt động của đồng hồ có thể được thay đổi bằng các tiếp điểm ADJSERVICE, được ẩn và có thể truy cập bằng cách phá vỡ các tấm che được đánh dấu ADJSERVICE ở mặt sau của hộp. Chế độ tương ứng có thể được kích hoạt bằng cách sử dụng bất kỳ dụng cụ kim loại nào để nối ngắn các tiếp điểm; chế độ có thể được tắt bằng cách nối ngắn các tiếp điểm lần nữa. Sau khi cấu hình, quyền truy cập phải được khóa bằng các nhãn niêm phong đặc biệt, chống nước và/hoặc chịu được biến động nhiệt độ: Cửa sổ ADJ phải được đóng bằng niêm phong đo lường, cửa sổ SERVICE – bằng niêm phong của nhà cung cấp.

Quan trọng: Trước khi sửa đổi cấu hình của đồng hồ, cấu hình hiện tại của đồng hồ phải luôn được đọc trước.

Các chế độ hoạt động có sẵn của đồng hồ, mục đích và phương pháp kích hoạt được cung cấp trong Bảng 2.1.


Bảng 2.1: Các chế độ hoạt động có sẵn của đồng hồ

Chế độ hoạt độngMục đíchPhương pháp kích hoạt
Chế độ Vận chuyển (Transport mode)Chế độ này dùng để cấu hình trước khi bắt đầu vận hành. Đặc điểm: Biểu tượng $\leftrightarrow$ nhấp nháy trên màn hình LCD.Được kích hoạt trong quá trình sản xuất. Tắt bằng chương trình cấu hình, nhấn nút hoặc sau khi >0.001 m³ chạy qua đồng hồ.
Chế độ Kiểm tra (Test mode)Chế độ này dùng để kiểm tra nhanh đồng hồ. Đặc điểm: Văn bản TEST nhấp nháy trên màn hình LCD.Kích hoạt và tắt bằng cách nhấn nút hoặc sử dụng chương trình cấu hình.
Chế độ Dịch vụ (Service mode)Dùng để kiểm tra nhanh và thay đổi cấu hình khi chế độ Vận chuyển đã tắt. Đặc điểm: Văn bản TEST nhấp nháy trên màn hình LCD.Kích hoạt bằng cách dùng dụng cụ kim loại phá tấm SERVICE và nối ngắn tiếp điểm. Tắt bằng cách nối ngắn tiếp điểm hoặc dùng chương trình cấu hình.
Chế độ Điều chỉnh (Adjustment mode)Dùng để cấu hình đồng hồ và điều chỉnh lưu lượng, nhiệt độ. Đặc điểm: Biểu tượng $\leftrightarrow$ sáng trên màn hình LCD.Kích hoạt bằng cách dùng dụng cụ kim loại phá tấm ADJ và nối ngắn tiếp điểm. Tắt bằng cách nối ngắn tiếp điểm hoặc dùng chương trình cấu hình.
Chế độ Nhà sản xuất (Manufacturer mode)Dùng để cấu hình và điều chỉnh lưu lượng, nhiệt độ trong quá trình sản xuất. Đặc điểm: Biểu tượng $\leftrightarrow$ sáng trên màn hình LCD.Chỉ được kích hoạt trong quá trình sản xuất. Tắt bằng chương trình cấu hình.
Chế độ Hoạt động bình thường (Normal operation mode)Chế độ hoạt động bình thường. Đặc điểm: Không có biểu tượng $\leftrightarrow$ hay văn bản TEST trên màn hình LCD.Chỉ được kích hoạt khi tất cả các chế độ trên đã tắt.

3. Chuẩn bị vận hành

3.1. Tải xuống và chạy tệp E3_configurator.exe trên máy tính.
3.2. Mở cửa sổ Cài đặt chương trình (Program settings), chọn cổng giao diện để giao tiếp giữa đồng hồ và chương trình, thiết lập các thông số và nhấn OK.


3.3. Chọn phương thức giao tiếp giữa địa chỉ và đồng hồ:

  • Chọn MBus addr.: Địa chỉ M-Bus chung 254 sẽ tự động hiển thị. Địa chỉ này phải được sử dụng khi không biết địa chỉ M-Bus cụ thể hoặc khi chỉ có một đồng hồ trong mạng. Có thể đọc qua giao diện quang học hoặc giao diện M-Bus có dây.
  • Chọn MBus addr. và chỉ định địa chỉ giao diện cụ thể của đồng hồ, hoặc chọn Device ID và chỉ định số serial của đồng hồ được chọn, khi có nhiều hơn một đồng hồ kết nối vào mạng. Chọn giao diện M-Bus có dây.

4. Đọc cấu hình

4.1. Nhấn Read configuration để đọc cấu hình của đồng hồ.
4.2. Sau khi hoàn tất việc đọc cấu hình đồng hồ:

  • Chế độ hoạt động của đồng hồ sẽ được hiển thị (Hiển thị Mode not read cho đến khi quá trình đọc hoàn tất).
    Ví dụ: Heatmeter mode: Mode not read !!!
  • Cửa sổ chương trình Device configuration hiển thị cấu hình đồng hồ đã đọc.
  • Cửa sổ chương trình MBus configuration hiển thị danh sách dữ liệu được truyền qua giao diện có dây của đồng hồ.
  • Cửa sổ chương trình RF configuration hiển thị cấu hình giao diện RF của đồng hồ và danh sách dữ liệu truyền qua RF.
  • Cửa sổ chương trình Counters hiển thị các giá trị hiện tại của đồng hồ.
  • Cửa sổ chương trình Adjustment hiển thị các thông số điều chỉnh của đồng hồ.

4.3. Chọn loại lưu trữ và số lượng mục trong cửa sổ chương trình Archive, sau đó nhấn Read data để đọc thêm dữ liệu lưu trữ được đồng hồ lưu, nhằm xem xét hoặc lưu vào tệp (bằng cách nhấn nút Make report).

4.4. Giải thích chi tiết các cửa sổ và thông số:

  • Cửa sổ cấu hình chính Device configuration:
    • LCD: Dùng để cấu hình danh sách thông số hiển thị trên màn hình LCD. Chỉ các thông số được đánh dấu mới hiển thị. Chúng hiển thị trong cửa sổ INT (cột lớn hơn với các tính năng) chỉ khi đồng hồ ở chế độ Adjustment – chỉ các thông số được đánh dấu trong cột này mới có thể thay đổi trong chế độ TransportService.
    • Data LOG depth, month: Độ sâu nhật ký hàng tháng hiển thị dưới BIL trên màn hình LCD (tháng 1, 2 tháng cuối hoặc 36 tháng cuối).
    • Device mode: Cấu hình chế độ hoạt động của đồng hồ.
    • qp-L-qp/qi: Hiển thị giá trị danh định của đồng hồ $q_p [m^3/h]$, chiều dài cảm biến lưu lượng $L [mm]$ và tỷ lệ đo lưu lượng $q_p/q_i$.
    • In/Out: Cấu hình xung vào/ra.
    • Integrators: Đơn vị đo năng lượng.
    • Tariff: Cấu hình mức giá (tariff).
    • MBus: Cấu hình giao diện giao tiếp: giá trị tín dụng khả dụng mỗi giờ (giảm 32 lần) và đánh dấu kích hoạt.
    Các nút điều khiển:
    • Read configuration: Dùng để đọc cấu hình từ đồng hồ (hiển thị ở tất cả các cửa sổ).
    • Write configuration: Dùng để nhập cấu hình vào đồng hồ (hiển thị ở tất cả các cửa sổ).
    • Stop communication: Dùng để buộc dừng quá trình đọc/nhập cấu hình.
    • OFF Transport mode: Dùng để tắt chế độ Vận chuyển.
    • OFF Service mode: Dùng để tắt chế độ Dịch vụ.
    • ON TEST (E Pulse) mode: Dùng để kích hoạt chế độ kiểm tra (TEST) (với đầu ra xung năng lượng qua giao diện quang học).
    • ON TEST (V Pulse) mode: Dùng để kích hoạt chế độ kiểm tra (TEST) (với đầu ra xung thể tích qua giao diện quang học).
    • OFF TEST mode: Dùng để tắt chế độ kiểm tra (TEST).
    • Start E-test: Dùng để kích thích đo năng lượng với thể tích trong 150 giây (chỉ trong chế độ Dịch vụ).
  • Cửa sổ danh sách thông số của giao thức MBus MBus configuration:
    Giao thức MBus sẽ hiển thị tất cả thông số trong danh sách (nếu không có thông số nào được chọn trong cột) hoặc các thông số đã chọn (nếu ít nhất một thông số được chọn trong cột).
    • Set all: Dùng để xóa tất cả các mục đã chọn trong cột.
  • Cửa sổ cấu hình giao diện RF RF configuration:
    • START/Install: Dùng để kích hoạt truyền dữ liệu giao diện RF ở chế độ Hoạt động bình thường (hoặc kích hoạt truyền điện tín Install theo giao thức S1 trong chế độ hoạt động).
    • Activate sleep mode: Dùng để buộc dừng truyền dữ liệu RF.
    • Data transfer mode: Dùng để đặt loại chế độ truyền điện tín (giao thức S1 hoặc T1).
    • Month: Dùng để đánh dấu tháng mà dữ liệu sẽ được truyền ở khoảng thời gian chính (chỉ khả dụng cho giao thức T1).
    • Data transmissions on selected months: Nếu không chọn – dữ liệu sẽ được truyền quanh năm.
    • Set hours range: Dùng để chọn ngày trong tuần và phạm vi giờ mà điện tín dữ liệu sẽ được truyền ở khoảng thời gian chính (chỉ khả dụng cho giao thức T1).
    • Transmit only: Nếu không chọn – sẽ truyền vào tất cả các ngày trong tuần ở khoảng thời gian chính.
    • Transmission interval, sec.: Dùng để đặt khoảng thời gian truyền chính.
    • Transmission interval not selected, sec.: Dùng để đặt khoảng thời gian truyền cho thời gian khác ngoài khoảng thời gian truyền ở khoảng thời gian chính (nếu “65535” – sẽ không thực hiện truyền).
    • Enable AES coding: Dùng để mã hóa dữ liệu trước khi truyền trong giao thức T1 (khóa mã hóa được cung cấp trong cửa sổ).
    • Generate AES code: Dùng để tạo khóa mã hóa ngẫu nhiên.
    • Individual KEY: Dùng để đặt khóa mã hóa cố định (không ngẫu nhiên) (mã 32 ký tự được nhập trong cửa sổ).
    • Min. average allowed sending period, sec.: Nghĩa là khoảng thời gian gửi trung bình tối thiểu cho phép trong chế độ giao thức T1.
    • Average sending period: Khoảng thời gian gửi trung bình trong chế độ T1 được tính toán theo cấu hình RF đã chọn (để đảm bảo chế độ hoạt động danh định của đồng hồ; khoảng thời gian gửi không được ngắn hơn Min. average allowed sending period, sec.).
    • Current data / Hours data / Months data / Years data: Dùng để xem xét các thông số (hiện tại và các thông số lưu trữ tương ứng) được truyền trong điện tín dữ liệu RF. Chỉ các thông số được chọn mới được truyền.
    • RF status: Dùng để hiển thị trạng thái hiện tại của giao diện RF (Kích hoạt – nếu truyền điện tín RF được kích hoạt).
  • Cửa sổ xem xét và cấu hình tích hợp Counters:
  • Cửa sổ xem xét dữ liệu lưu trữ Archive:
    • Read data: Dùng để đọc dữ liệu của loại lưu trữ được chọn trong cửa sổ.
    • Record count: Dùng để chọn số lượng bản ghi lưu trữ để đọc.
    • Stop: Dùng để buộc dừng việc đọc dữ liệu lưu trữ.
    • Make report: Dùng để tạo báo cáo Excel từ dữ liệu lưu trữ đã đọc.
      Quan trọng: Nếu không có thông số nào được chọn trong danh sách dữ liệu bên phải, các thông số tiêu chuẩn sẽ được đọc. Nếu có thông số được chọn, chỉ các thông số được chọn mới được đọc.
  • Cửa sổ điều chỉnh đồng hồ Adjustment:
    • Flow rate: Hiển thị thông tin về quy định đo lưu lượng. Phương pháp điều chỉnh sai số đo lưu lượng được cung cấp trong mục 6.
    • Temperatures: Hiển thị thông tin về quy định đo nhiệt độ. Phương pháp điều chỉnh sai số đo nhiệt độ được cung cấp trong mục 7.
    • RESET Integrators and Loggers: Dùng để đặt lại giá trị tích hợp và bộ ghi về số không.
    • RESET Battery time: Dùng để đặt lại thời gian sống của pin sau khi thay thế (ngày thay pin mới sẽ được tính toán theo giá trị Battery lifetime đã đặt).
    • OFF ADJ mode: Dùng để tắt chế độ Điều chỉnh.
    • Clock correction, ppm: Hiển thị giá trị hiệu chỉnh sai số đồng hồ, ppm.
    • Correct clock: Dùng để nhập giá trị hiệu chỉnh mới của sai số đồng hồ. Phương pháp điều chỉnh sai số đo đồng hồ được cung cấp trong mục 8.
    • T period WORK, s: Hiển thị khoảng thời gian đo nhiệt độ trong chế độ hoạt động.
    • T period TEST, s: Hiển thị khoảng thời gian đo nhiệt độ trong chế độ TEST.
    • Q period WORK, s: Hiển thị khoảng thời gian đo lưu lượng trong chế độ hoạt động.

5. Sửa đổi cấu hình

5.1. Phạm vi cấu hình được phép sửa đổi phụ thuộc vào chế độ hoạt động của đồng hồ đã kích hoạt (xem Bảng 5.1).
5.2. Các giá trị thông số mới cần để sửa đổi cấu hình phải được nhập vào các cửa sổ (hoặc chọn từ danh sách, hoặc đánh dấu), sau đó nhấn Write configuration.
5.3. Cấu hình đồng hồ có thể được lưu vào tệp (bằng cách nhấn Store configuration) hoặc khôi phục từ tệp đã lưu (bằng cách nhấn Restore configurationWrite configuration).

Bảng 5.1: Danh sách các thông số cấu hình có thể sửa đổi tùy thuộc vào chế độ hoạt động

Chế độ hoạt động:TransportServiceAdjustmentTestNormal
Số serial+
Lưu lượng danh định $q_p, m^3/h$+
Tỷ lệ lưu lượng $q_p/q_i$+
Loại cảm biến lưu lượng+
Dữ liệu điều chỉnh lưu lượng+
Dữ liệu điều chỉnh nhiệt độ+
Giới hạn nhiệt độ ($T_{max}, T_{min}$)+
Giới hạn chênh lệch nhiệt độ+
Hiệu chỉnh sai số đồng hồ+
Đặt lại tích hợp và lưu trữ+
Đặt lại thời gian pin+
Dòng chảy / Hồi lưu+
Sưởi ấm / Sưởi ấm & Làm mát+
Đơn vị năng lượng+
Bật chế độ Vận chuyển+
Thời gian sống của pin+
Điều chỉnh đồng hồ/lịch+
Đặt ngày tháng+
Đặt ngày trong năm+
Tắt/Bật Tariff 1+
Kích hoạt Tariff 1+
Ngưỡng Tariff 1+
Điều kiện Tariff 1 (MIN/MAX/MIN-MAX)+
Tắt/Bật Tariff 2+++
Kích hoạt Tariff 2+++
Ngưỡng Tariff 2+++
Điều kiện Tariff 2 (MIN/MAX/MIN-MAX)+++
In1 Tắt/Thông số+++
Giá trị xung In1+++
In2 Tắt/Thông số+++
Giá trị xung In2+++
Out1 Tắt/Thông số+++
Giá trị xung Out1+++
Out2 Tắt/Thông số+++
Giá trị xung Out2+++
Đơn vị thể tích In1+++
Đơn vị thể tích In2+++
Giá trị thể tích In1+++
Giá trị thể tích In2+++
Danh sách thông số LCD
Chế độ LCD trang BIL (1, 2 hoặc 36 tháng)+++
Danh sách thông số MBUS+++
Loại nguồn điện (1 hoặc 2 pin/Ngoại)+
Bật/Tắt giao diện RF+
Bật/Tắt giao diện MBUS+
Bật/Tắt giao diện bổ sung+
Tín dụng giao diện quang học
Tín dụng giao diện RF+
Tín dụng giao diện MBUS+
Tín dụng giao diện bổ sung+
ID khách hàng
Tốc độ baud và chẵn lẻ MBUS+++
Tốc độ baud và chẵn lẻ bus ngoài+++++
Địa chỉ giao diện quang học+++++
Địa chỉ MBUS+++++
Địa chỉ bus ngoài+++++
Mã nhà sản xuất+++
Mã phương tiện+++
Cấu hình RF:
Chế độ (S1/T1)++++
Khoảng thời gian truyền (giây)++++
Khoảng thời gian ngoài khoảng chọn (giây)++++
Giờ truyền++++
Ngày truyền++++
Tháng truyền++++
Bật/Tắt mã hóa AES++++
Mã AES++++
Danh sách thông số RF++++
Hiệu chỉnh sai số tần số RF+
Tắt chế độ Vận chuyển+++++
Tắt chế độ Dịch vụ+++++
Bật Test (xung E)+++++
Bật Test (xung V)+++++
Tắt chế độ TEST+++++
Bắt đầu kiểm tra năng lượng+++++
Tắt chế độ Điều chỉnh+++++
Cài đặt / Bật RF+++++
  • Tính năng cấu hình mức giá (xem cửa sổ cấu hình Device configuration):
    • Tariff 1 (2) Counter: Lựa chọn loại bộ đếm mức giá: E – bộ đếm năng lượng sưởi ấm, E* – bộ đếm năng lượng làm mát.
    • Tariff 1 (2) Trigger: Thông số mà giá trị của nó điều khiển chuyển đổi mức giá: P – công suất nhiệt; Q – lưu lượng; T1 (T2) – nhiệt độ; dT – chênh lệch nhiệt độ; time – khoảng thời gian trong ngày; Input 1 (2) – mức đầu vào xung (ngắn mạch hoặc mở).
    • Tariff 1 (2) Threshold: Giá trị ngưỡng của thông số kích hoạt mức giá (đơn vị thông số được chỉ định trong cửa sổ Trigger).
    • Tariff 1 (2) Condition: Điều kiện kích hoạt mức giá:
      • Nếu áp dụng MIN, mức giá sẽ được kích hoạt khi giá trị thông số đo được cao hơn Tariff 1 (2) Threshold (liên quan đến thời gian – nếu thời gian hiện tại nằm trong khoảng thời gian giới hạn của Tariff 1 (2) Threshold; trong trường hợp Input 1 (2) – nếu có mức điện áp thấp ở đầu vào xung tương ứng hoặc nó bị ngắn mạch).
      • Nếu áp dụng MAX, mức giá sẽ được kích hoạt khi giá trị thông số đo được thấp hơn Tariff 1 (2) Threshold (liên quan đến thời gian – nếu thời gian hiện tại nằm ngoài khoảng thời gian giới hạn của Tariff 1 (2) Threshold; trong trường hợp Input 1 (2) – nếu có mức điện áp cao ở đầu vào xung tương ứng hoặc nó bị mở).
      • Nếu áp dụng MIN-MAX, mức giá sẽ được kích hoạt khi giá trị thông số đo được nằm trong khoảng giá trị Threshold. Trong trường hợp này, Tariff 1Tariff 2 phụ thuộc lẫn nhau. Điều kiện MIN-MAX không áp dụng khi chọn thông số time hoặc Input 1 (2).
      Nếu điều kiện MIN-MAX được chọn cho Tariff 1: Ngưỡng tối đa tương ứng với cửa sổ Tariff 2 Threshold, trong khi ngưỡng tối thiểu tương ứng với cửa sổ Tariff 1 Threshold. Các thông số CounterTrigger của Tariff 1 được tự động so sánh với các thông số của Tariff 1, với điều kiện MIN được chọn tự động. Tariff 2 sẽ hoạt động khi giá trị thông số đo được cao hơn Tariff 2 Threshold.
      Nếu điều kiện MIN-MAX được chọn cho Tariff 2: Ngưỡng tối đa tương ứng với cửa sổ Tariff 2 Threshold, trong khi ngưỡng tối thiểu tương ứng với cửa sổ Tariff 1 Threshold. Các thông số CounterTrigger của Tariff 1 được tự động so sánh với các thông số của Tariff 2, với điều kiện MAX được chọn tự động. Tariff 1 sẽ hoạt động khi giá trị thông số đo được thấp hơn Tariff 2 Threshold.
    Quan trọng: Khi Input 1 (2) được chọn trong Tariff 1 (2) Threshold, đầu vào xung đã chọn không thể được sử dụng cho đầu ra xung hoặc nhận xung.

6. Phương pháp điều chỉnh lưu lượng

6.1. Đo sai số đo lưu lượng trong giá đỡ lưu lượng (trong trường hợp tiêu chuẩn, theo các lưu lượng gần với $q_i$, $0.1q_p$ và $q_p$). Thực hiện đo sai số trong chế độ Test (kích hoạt bằng nút ON Test (V pulses) mode, hoặc chế độ Service – bằng cách nối ngắn tiếp điểm SERVICE). Nội dung độ phân giải mở rộng đo được có thể được đọc trên LCD hoặc tính toán theo tổng các xung nội dung quang học của đồng hồ.
6.2. Kích hoạt chế độ Adjustment (bằng cách nối ngắn tiếp điểm ADJ – biểu tượng $\leftrightarrow$ sẽ xuất hiện trên LCD).
6.3. Đọc cấu hình đồng hồ (nhấn Read configuration).
6.4. Nhập các sai số lưu lượng đo được (tính bằng phần trăm) vào các cửa sổ bên cạnh các giá trị lưu lượng gần nhất đã đo, trong cột Err[%] của cửa sổ Adjustment / Flowrate.
6.5. Nhấn nút Calculate trong cửa sổ chương trình.
6.6. Nhập cấu hình vào đồng hồ (nhấn Write configuration).


7. Phương pháp điều chỉnh nhiệt độ

7.1. Đo sai số đo của chênh lệch nhiệt độ tối thiểu của đồng hồ. Để thực hiện, đặt cả hai cảm biến nhiệt độ vào bộ điều nhiệt hiệu chuẩn với nhiệt độ tiêu chuẩn đo được $T_0$. Đọc kết quả của chênh lệch nhiệt độ đo được $dT (T1-T2)$ trên LCD của đồng hồ. Thực hiện đo sai số trong chế độ Test (kích hoạt bằng nút ON Test (V pulses) mode, hoặc chế độ Service – bằng cách nối ngắn tiếp điểm SERVICE).
7.2. Kích hoạt chế độ Adjustment (bằng cách nối ngắn tiếp điểm ADJ – biểu tượng $\leftrightarrow$ sẽ xuất hiện trên LCD).
7.3. Đọc cấu hình đồng hồ (nhấn Read configuration).
7.4. Đọc giá trị của các thông số hiệu chuẩn R2loR2hi trong cửa sổ Adjustment / Temperatures.
7.5. Tính toán giá trị mới của các thông số hiệu chuẩn R2loR2hi theo kết quả đo ở mục 7.1:

R2lo′=R2lo+dT⋅1,925R2hi′=R2hi+dT⋅1,925

Nhập các giá trị R2loR2hi mới vào các cửa sổ chương trình tương ứng.
7.6. Nhập cấu hình vào đồng hồ (nhấn Write configuration).


8. Phương pháp hiệu chỉnh sai số đồng hồ

8.1. Đo sai số đo đồng hồ của đồng hồ – bằng cách đọc thời gian hiển thị trên LCD, ghi lại mức tăng (+$\Delta t$, giây) hoặc giảm (-$\Delta t$, giây) của đồng hồ trong khoảng thời gian $N$ ngày. Sai số đo thời gian được tính như sau:

dt=Δt/(N⋅24⋅3600)⋅1000000,ppm

8.2. Kích hoạt chế độ Adjustment (bằng cách nối ngắn tiếp điểm ADJ – biểu tượng $\leftrightarrow$ sẽ xuất hiện trên LCD).
8.3. Đọc cấu hình đồng hồ (nhấn Read configuration). Đọc thông số hiệu chỉnh thời gian $k$ Clock correction, ppm trong cửa sổ Adjustment / Temperatures.
8.4. Tính toán giá trị mới của thông số hiệu chỉnh thời gian:

k′=k−dtk' = k - dt k′=k−dt

và nhập nó vào cửa sổ chương trình Clock correction, ppm.
8.5. Nhấn Correct clock.

Xem thêm tài liệu gốc tại đây


Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0904 777 528 / 0799 15 95 95
➢ Zalo: 
0904 777 528 / 0799 15 95 95
➢ Email: info@mtee.vn
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: 30/17A Đường Tam Bình, KP8, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0314561574

Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website MTEE.VN. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *