Cảm biến nhiệt độ phòng

Cảm biến nhiệt độ gắn tường TE-E/N

Cảm biến nhiệt độ ống gió

Cảm biến nhiệt độ gió STD.334 (4-20mA)

Cảm biến nhiệt độ ống gió

Cảm biến nhiệt độ gió STD.414 (0-10VDC)

Cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ LFW10

Cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ LFW21

Nhiệt độ là một trong những đại lượng vật lý cơ bản và được đo lường nhiều nhất trong cả đời sống dân dụng lẫn các quy trình công nghiệp. Từ việc điều khiển hệ thống điều hòa không khí trong một tòa nhà văn phòng, đảm bảo an toàn cho lò hơi công nghiệp, đến việc duy trì chất lượng vắc-xin trong kho lạnh, việc đo lường và kiểm soát nhiệt độ chính xác là yêu cầu thiết yếu. Để thực hiện điều này, Cảm biến nhiệt độ đã trở thành một thiết bị không thể thiếu. Chúng là cơ quan cảm nhận ban đầu, cung cấp dữ liệu đầu vào cho mọi hệ thống điều khiển và giám sát, giúp các quy trình vận hành an toàn, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Giới thiệu về cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ là gì?

Cảm biến nhiệt độ là gì?
Cảm biến nhiệt độ là gì?

Cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensor) là một thiết bị điện tử được thiết kế để đo lường mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc môi trường. Chức năng cốt lõi của nó là chuyển đổi đại lượng vật lý (nhiệt độ) thành một tín hiệu điện có thể định lượng, đọc hiểu và xử lý được bởi các thiết bị điều khiển hoặc hiển thị khác. Tín hiệu điện này có thể ở nhiều dạng khác nhau:

  • Sự thay đổi về điện trở (như RTD, Thermistor).
  • Sự thay đổi về điện áp (như Thermocouple).
  • Tín hiệu dòng điện tiêu chuẩn (như 4-20mA).
  • Tín hiệu điện áp tiêu chuẩn (như 0-10VDC).
  • Tín hiệu số (như RS485 Modbus).

Cảm biến nhiệt độ là thành phần đầu vào cơ bản cho các bộ điều nhiệt, hệ thống điều khiển PLC, hệ thống quản lý tòa nhà (BMS), và vô số ứng dụng đo lường khác.

Nguyên lí hoạt động của cảm biến nhiệt độ

Nguyên lý hoạt động của cảm biến nhiệt độ dựa trên sự thay đổi đặc tính vật lý của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi. Mỗi loại cảm biến sử dụng một nguyên lý riêng biệt:

Nguyên lí hoạt động của cảm biến nhiệt độ
Nguyên lí hoạt động của cảm biến nhiệt độ

Nguyên lý điện trở (Resistive)

  • Đây là nguyên lý phổ biến nhất, được sử dụng trong Cảm biến nhiệt điện trở (RTD)Thermistor.
  • RTD (ví dụ: Pt100, Pt1000): Hoạt động dựa trên đặc tính của kim loại (thường là Platin – Bạch kim) có điện trở tăng lên một cách tuyến tính và chính xác khi nhiệt độ tăng.
  • Thermistor (ví dụ: NTC 10K): Hoạt động dựa trên đặc tính của vật liệu bán dẫn (oxit kim loại) có điện trở thay đổi rất mạnh khi nhiệt độ thay đổi. Loại NTC (Negative Temperature Coefficient) có điện trở giảm khi nhiệt độ tăng.

Nguyên lý nhiệt điện (Thermoelectric – Hiệu ứng Seebeck)

  • Đây là nguyên lý của Cặp nhiệt điện (Thermocouple).
  • Khi hai dây dẫn làm từ hai vật liệu kim loại khác nhau được hàn nối tại một đầu (đầu nóng), và có sự chênh lệch nhiệt độ giữa đầu nóng này và hai đầu còn lại (đầu lạnh), một sức điện động (điện áp) rất nhỏ sẽ được sinh ra.
  • Giá trị điện áp này tỷ lệ thuận với sự chênh lệch nhiệt độ giữa đầu nóng và đầu lạnh, cho phép suy ra nhiệt độ tại đầu nóng.

Nguyên lý bán dẫn (Semiconductor)

  • Các cảm biến nhiệt độ dạng vi mạch (IC) hoạt động dựa trên sự thay đổi đặc tính của các mối nối P-N bán dẫn (như diode, transistor) theo nhiệt độ. Chúng thường có ngõ ra tuyến tính (volt hoặc dòng) hoặc ngõ ra số trực tiếp.

Thông số kĩ thuật cơ bản của cảm biến nhiệt độ

Để hiểu và lựa chọn cảm biến, người dùng cần nắm được các thông số kỹ thuật nền tảng:

  • Dải đo (Range): Khoảng nhiệt độ mà cảm biến có thể đo được (ví dụ: 0…100°C, -50…150°C).
  • Loại cảm biến (Sensor Type): Nguyên lý đo lường cơ bản (ví dụ: Pt1000, NTC 10K, Can nhiệt K).
  • Độ chính xác (Accuracy): Mức sai số tối đa của phép đo (ví dụ: ±0.3°C).
  • Ngõ ra tín hiệu (Output Signal): Dạng tín hiệu đầu ra (ví dụ: điện trở, 4-20mA, Modbus).
  • Vật liệu đầu dò (Probe Material): Vật liệu của que đo tiếp xúc với môi trường (ví dụ: Inox 304, Inox 316L).
  • Cấp bảo vệ (IP Rating): Khả năng chống bụi và chống nước của vỏ cảm biến (ví dụ: IP65).

Cấu tạo của cảm biến nhiệt độ

Một cảm biến nhiệt độ công nghiệp hoặc HVAC hoàn chỉnh không chỉ có bộ phận cảm biến, mà bao gồm nhiều thành phần để đảm bảo độ bền và độ chính xác trong môi trường thực tế.

Cấu tạo của cảm biến nhiệt độ
Cấu tạo của cảm biến nhiệt độ

Bộ phận cảm biến

Đây là phần tử cốt lõi thực hiện việc đo lường (ví dụ: một chip Pt100, một hạt NTC, hoặc mối hàn của cặp nhiệt điện). Nó có kích thước rất nhỏ và rất nhạy cảm với môi trường.

Dây dẫn kết nối

Là các dây dẫn điện bên trong, kết nối từ bộ phận cảm biến đến đầu kết nối bên ngoài. Đối với RTD Pt100, số lượng dây (2, 3, hoặc 4 dây) ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo (loại 3 dây và 4 dây giúp bù trừ điện trở của dây dẫn). Đối với Thermocouple, đây là các dây bù nhiệt chuyên dụng.

Vật liệu cách điện gốm

Bên trong lớp vỏ bảo vệ, các dây dẫn thường được luồn qua các hạt gốm (ceramic beads) hoặc bột gốm nén (như Magnesium Oxide – MgO) để cách điện tuyệt đối giữa các dây dẫn với nhau và với lớp vỏ kim loại, đồng thời giúp truyền nhiệt tốt từ vỏ vào bộ phận cảm biến.

Chất làm đầy

Bột gốm oxit magiê (MgO) thường được sử dụng làm chất làm đầy. Nó được nén chặt vào bên trong vỏ bảo vệ, bao bọc lấy bộ phận cảm biến và dây dẫn. Chất làm đầy này có hai mục đích: (1) Cách điện tuyệt đối và (2) Dẫn nhiệt nhanh chóng từ vỏ vào cảm biến, giúp cảm biến phản ứng nhanh với sự thay đổi nhiệt độ.

Lớp vỏ bảo vệ

Đây là lớp vỏ kim loại bên ngoài (thường làm bằng Thép không gỉ 304 hoặc 316L) dùng để bảo vệ bộ phận cảm biến khỏi các tác động cơ học, độ ẩm, hóa chất và môi trường khắc nghiệt. Kiểu dáng của vỏ bảo vệ rất đa dạng:

  • Dạng que thẳng (thường gọi là đầu dò hay can nhiệt).
  • Dạng kẹp ống (cho cảm biến HVAC kẹp ống nước).
  • Dạng vỏ có lỗ thông khí (cho cảm biến phòng, cảm biến ống gió).
  • Dạng ren vặn (để lắp vào đường ống, bồn chứa).

Đầu kết nối

Là bộ phận đầu cuối của cảm biến, nơi các dây dẫn bên trong được đưa ra ngoài.

  • Dạng củ hành (Terminal Head): Một hộp đấu dây lớn (thường bằng nhôm đúc hoặc nhựa), bên trong có cầu đấu (terminal block) để người dùng kết nối dây tín hiệu.
  • Dạng dây chờ (Flying Leads): Các dây dẫn được để chờ sẵn với một độ dài nhất định.
  • Dạng giắc cắm (Connector): Sử dụng các giắc cắm tiêu chuẩn (M12, DIN…) để kết nối nhanh.

Phân loại các loại cảm biến nhiệt độ

Dưới đây là những loại cảm biến nhiệt độ phổ biến hiện nay:

Phân loại các loại cảm biến nhiệt độ
Phân loại các loại cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ dạng kẹp ống

Loại cảm biến này được thiết kế để đo nhiệt độ bề mặt của đường ống. Chúng có một cấu tạo kẹp (thường bằng đai siết kim loại) và một bề mặt tiếp xúc (thường bằng đồng hoặc nhôm) để áp chặt vào bên ngoài ống. Đây là giải pháp lắp đặt nhanh chóng, không xâm lấn (không cần khoan ống), lý tưởng cho các dự án cải tạo hoặc giám sát các đường ống nhỏ. Chúng thường đo nhiệt độ nước lạnh (chiller) hoặc nước nóng trong hệ thống HVAC.

Cảm biến nhiệt độ gắn ống nước

Còn gọi là cảm biến nhiệt độ dạng nhúng (Immersion Sensor). Loại này được thiết kế với một que dò (probe) kim loại, lắp xuyên qua thành ống và nhúng trực tiếp vào môi chất lỏng bên trong (thường thông qua một giếng nhiệt – thermowell). Phương pháp này cho kết quả đo chính xác nhất vì tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy. Chúng là lựa chọn tiêu chuẩn cho việc đo nhiệt độ nước lạnh, nước nóng, nước lò hơi, nơi độ chính xác là rất quan trọng.

Cảm biến nhiệt độ ngoài trời

Được thiết kế đặc biệt để chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Chúng có vỏ bảo vệ chắc chắn, đạt cấp bảo vệ cao (IP65 trở lên) để chống mưa, bụi và được làm từ vật liệu chống tia UV. Quan trọng nhất, chúng thường đi kèm với một tấm chắn bức xạ để ngăn ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp làm sai lệch kết quả đo. Tín hiệu của chúng được đưa về hệ thống BMS để tối ưu hóa việc lấy gió tươi (economizer).

Cảm biến nhiệt độ ống gió

Loại này có thiết kế que dò dài (ví dụ 100mm, 200mm) và một mặt bích (flange) để gắn xuyên qua thành ống gió. Chúng được dùng để đo nhiệt độ không khí bên trong hệ thống thông gió (AHU/PAU), thường là đo nhiệt độ không khí cấp (supply air) sau cuộn coil lạnh/sưởi, hoặc không khí hồi (return air) về trung tâm.

Cảm biến nhiệt độ phòng

Đây là loại cảm biến được thiết kế để lắp đặt gắn tường trong các không gian có người sử dụng (văn phòng, khách sạn, phòng ở). Ưu tiên hàng đầu của loại này là tính thẩm mỹ, với vỏ nhựa có các khe thông khí tinh tế, màu sắc trang nhã (thường là màu trắng) để hòa hợp với nội thất. Chúng đo nhiệt độ không khí xung quanh làm tín hiệu phản hồi cho bộ điều khiển điều hòa.

Cảm biến nhiệt độ nồng độ bụi

Đây thực chất là một cảm biến đa thông số về chất lượng không khí. Thành phần chính của nó là cảm biến đo nồng độ bụi (PM2.5/PM10) dựa trên nguyên lý tán xạ laser. Tuy nhiên, để cung cấp dữ liệu môi trường toàn diện, các nhà sản xuất thường tích hợp sẵn cả bộ phận đo nhiệt độ và độ ẩm vào trong cùng một thiết bị. Do đó, người dùng nhận được 3 tín hiệu (Bụi, Nhiệt, Ẩm) chỉ từ một cảm biến.

Một số mã sản phẩm của cảm biến nhiệt độ

Dưới đây là các bảng phân loại mã các sản phẩm tiêu biểu như:

Bảng mã sản phẩm cảm biến nhiệt độ dạng kẹp ống (Pipe Clamp-on)

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Loại cảm biến Ngõ ra tín hiệu Đặc điểm nổi bật
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-11 NTC 1.8K Thụ động (Điện trở) Dùng cho bộ điều khiển Carel, Eliwell…
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-15 NTC 10K Thụ động (Điện trở) Loại NTC phổ biến nhất cho HVAC.
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-16 NTC 20K Thụ động (Điện trở) Loại NTC dải đo khác.
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-21 Pt100 Thụ động (Điện trở) Chuẩn Pt100 (Class B, 3 dây).
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-22 Pt1000 Thụ động (Điện trở) Chuẩn Pt1000 (Class B, 2 dây), phổ biến cho BMS.
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-23 Ni1000 Thụ động (Điện trở) Chuẩn Nickel, dùng cho một số hệ thống đặc thù.
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-32 Active 4-20mA Tích hợp bộ chuyển đổi, tín hiệu 4-20mA (4 dây).
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-32-D Active 4-20mA Tương tự STC-32, có thêm màn hình LCD 7 đoạn.
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-34 Active 4-20mA (2 dây) / 0-10V Linh hoạt, tín hiệu 4-20mA (2 dây) hoặc 0-10V.
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-41 Active 0-10V Tích hợp bộ chuyển đổi, tín hiệu 0-10V (3 dây).
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-41-D Active 0-10V Tương tự STC-41, có thêm màn hình LCD 7 đoạn.
Cảm biến nhiệt độ kẹp STC-M Active RS485 Modbus Tín hiệu số, tích hợp vào hệ thống BMS/SCADA.

Bảng mã sản phẩm cảm biến nhiệt độ gắn ống nước (Immersion)

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Loại cảm biến Ngõ ra tín hiệu Đặc điểm nổi bật
Cảm biến nhiệt độ nước STI-112 NTC 1.8K Thụ động (Điện trở) Đo nhúng, dùng cho bộ điều khiển Carel…
Cảm biến nhiệt độ nước STI-152 NTC 10K Thụ động (Điện trở) Đo nhúng, NTC 10K phổ biến.
Cảm biến nhiệt độ nước STI-162 NTC 20K Thụ động (Điện trở) Đo nhúng, NTC 20K.
Cảm biến nhiệt độ nước STI-212 Pt100 Thụ động (Điện trở) Đo nhúng, chuẩn Pt100 (3 dây).
Cảm biến nhiệt độ nước STI-222 Pt1000 Thụ động (Điện trở) Đo nhúng, chuẩn Pt1000 (2 dây), phổ biến cho BMS.
Cảm biến nhiệt độ nước STI-232 Ni1000 Thụ động (Điện trở) Đo nhúng, chuẩn Ni1000.
Cảm biến nhiệt độ nước STI-322 Active 4-20mA Đo nhúng, tín hiệu 4-20mA (4 dây).
Cảm biến nhiệt độ nước STI-322-D Active 4-20mA Đo nhúng, 4-20mA, có màn hình LCD.
Cảm biến nhiệt độ nước STI-342 Active 4-20mA (2 dây) / 0-10V Đo nhúng, tín hiệu linh hoạt, 2 dây hoặc 3 dây.
Cảm biến nhiệt độ nước STI-412 Active 0-10V Đo nhúng, tín hiệu 0-10V (3 dây).
Cảm biến nhiệt độ nước STI-412-D Active 0-10V Đo nhúng, 0-10V, có màn hình LCD.
Cảm biến nhiệt độ STI-M2 Active RS485 Modbus Đo nhúng, tín hiệu số, tích hợp BMS/SCADA.

Bảng mã sản phẩm cảm biến nhiệt độ ngoài trời (Outdoor)

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Loại cảm biến Ngõ ra tín hiệu Đặc điểm nổi bật
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-11 NTC 1.8K Thụ động (Điện trở) Đo ngoài trời, chuẩn NTC 1.8K.
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-15 NTC 10K Thụ động (Điện trở) Đo ngoài trời, chuẩn NTC 10K.
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-16 NTC 20K Thụ động (Điện trở) Đo ngoài trời, chuẩn NTC 20K.
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-21 Pt100 Thụ động (Điện trở) Đo ngoài trời, chuẩn Pt100 (3 dây).
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-22 Pt1000 Thụ động (Điện trở) Đo ngoài trời, chuẩn Pt1000 (2 dây).
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-23 Ni1000 Thụ động (Điện trở) Đo ngoài trời, chuẩn Ni1000.
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-32 Active 4-20mA Đo ngoài trời, tín hiệu 4-20mA (4 dây).
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-32-D Active 4-20mA Đo ngoài trời, 4-20mA, có màn hình LCD.
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-34 Active 4-20mA (2 dây) / 0-10V Đo ngoài trời, tín hiệu linh hoạt.
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-41 Active 0-10V Đo ngoài trời, tín hiệu 0-10V (3 dây).
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-41-D Active 0-10V Đo ngoài trời, 0-10V, có màn hình LCD.
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-M Active RS485 Modbus Đo ngoài trời, tín hiệu số, tích hợp BMS.
Cảm biến nhiệt độ ngoài trời STO-ML Active RS485 Modbus Đo ngoài trời, Modbus, tích hợp cảm biến ánh sáng (LDR).

Bảng mã sản phẩm cảm biến nhiệt độ ống gió (Duct)

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Loại cảm biến Ngõ ra tín hiệu Đặc điểm nổi bật
Cảm biến nhiệt độ ống gió STD-114 NTC 1.8K Thụ động (Điện trở) Đo ống gió, chuẩn NTC 1.8K.
Cảm biến nhiệt độ ống gió STD-154 NTC 10K Thụ động (Điện trở) Đo ống gió, chuẩn NTC 10K.
Cảm biến nhiệt độ ống gió STD-164 NTC 20K Thụ động (Điện trở) Đo ống gió, chuẩn NTC 20K.
Cảm biến nhiệt độ ống gió STD-224 Pt1000 Thụ động (Điện trở) Đo ống gió, chuẩn Pt1000 (phổ biến nhất cho BMS).
Cảm biến nhiệt độ ống gió STD-234 Ni1000 Thụ động (Điện trở) Đo ống gió, chuẩn Ni1000.
Cảm biến nhiệt độ gió STD-334 Active 4-20mA Đo ống gió, tín hiệu 4-20mA (tích hợp bộ chuyển đổi).
Cảm biến nhiệt độ gió STD-414 Active 0-10V Đo ống gió, tín hiệu 0-10V (tích hợp bộ chuyển đổi).
Cảm biến nhiệt độ TE TE Thermistor / RTD Thụ động (Điện trở) Cảm biến đa năng, có thể dùng cho ống gió/ống nước.

Bảng mã sản phẩm cảm biến nhiệt độ phòng (Room)

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Loại cảm biến Ngõ ra tín hiệu Đặc điểm nổi bật
Cảm biến nhiệt độ gắn tường TE-E-N NTC 10K / Pt1000… Thụ động (Điện trở) Thiết kế dạng công tắc, nhiều tùy chọn cảm biến.
Cảm biến nhiệt độ phòng STR-15 NTC 10K Thụ động (Điện trở) Đo phòng, chuẩn NTC 10K.
Cảm biến nhiệt độ phòng STR-21 Pt100 Thụ động (Điện trở) Đo phòng, chuẩn Pt100.
Cảm biến nhiệt độ phòng STR-22 Pt1000 Thụ động (Điện trở) Đo phòng, chuẩn Pt1000 (phổ biến nhất cho BMS).
Cảm biến nhiệt độ phòng STR-33 Active 4-20mA Đo phòng, tín hiệu 4-20mA (tích hợp bộ chuyển đổi).
Cảm biến nhiệt độ phòng STR-41 Active 0-10V Đo phòng, tín hiệu 0-10V (tích hợp bộ chuyển đổi).
Cảm biến nhiệt độ phòng Thermasgard RTF1 NTC 10K / Pt100… Thụ động (Điện trở) Cảm biến phòng (Đức), thiết kế phẳng, nhiều tùy chọn.
Cảm biến nhiệt độ trong nhà Thermasgard RTM1 NTC 10K / Pt100… Thụ động / Active Cảm biến phòng (Đức), thiết kế có núm vặn, nhiều tùy chọn.

Bảng mã sản phẩm cảm biến nồng độ bụi (Chất lượng không khí liên quan)

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Thông số đo chính Ngõ ra tín hiệu Đặc điểm nổi bật
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R000… Bụi (PM1.0/2.5/10) RS485 Modbus Đo bụi, nhiệt, ẩm. Chỉ ngõ ra Modbus.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R111… Bụi, Nhiệt, Ẩm 3x 0-10V Đo 3 thông số, 3 ngõ ra 0-10V riêng biệt.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R111…THD Bụi, Nhiệt, Ẩm 3x 0-10V Tương tự R111, có thêm màn hình LCD.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R111…THM Bụi, Nhiệt, Ẩm 3x 0-10V  Modbus Đầy đủ ngõ ra 0-10V và Modbus.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R111…THMD Bụi, Nhiệt, Ẩm 3x 0-10V  Modbus Tương tự R111-THM, có thêm màn hình LCD.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R111…THMDRRB Bụi, Nhiệt, Ẩm 0-10V, Modbus, Relay Cảm biến/Bộ điều khiển đa năng (LCD, Relay, Còi).
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R555… Bụi, Nhiệt, Ẩm 3x 4-20mA Đo 3 thông số, 3 ngõ ra 4-20mA riêng biệt.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R555…THD Bụi, Nhiệt, Ẩm 3x 4-20mA Tương tự R555, có thêm màn hình LCD.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R555…THM Bụi, Nhiệt, Ẩm 3x 4-20mA  Modbus Đầy đủ ngõ ra 4-20mA và Modbus.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R555…THMD Bụi, Nhiệt, Ẩm 3x 4-20mA  Modbus Tương tự R555-THM, có thêm màn hình LCD.
Cảm biến nồng độ bụi SPM-R555…THMDRRB Bụi, Nhiệt, Ẩm 4-20mA, Modbus, Relay Cảm biến/Bộ điều khiển đa năng (LCD, Relay, Còi).
Cảm biến bụi trong nhà LFG303 Bụi (PM2.5) RS485 Modbus Đo bụi PM2.5, giá thành tối ưu

Các ứng dụng của cảm biến nhiệt độ

Nhiệt độ là đại lượng được đo lường nhiều nhất, vì vậy cảm biến nhiệt độ có mặt ở khắp mọi nơi, từ các ứng dụng dân dụng đơn giản đến các quy trình công nghiệp phức tạp.

Các ứng dụng của cảm biến nhiệt độ
Các ứng dụng của cảm biến nhiệt độ

Giám sát và điều khiển nhiệt độ trong máy móc, thiết bị và quy trình

Đây là ứng dụng cốt lõi trong công nghiệp. Trong các nhà máy sản xuất, cảm biến nhiệt độ (thường là Can nhiệt K, J hoặc RTD Pt100) được sử dụng để giám sát và điều khiển nhiệt độ của các lò nung, lò hơi, máy ép nhựa, khuôn đúc. Tín hiệu từ cảm biến được gửi về bộ điều khiển PID hoặc PLC, tạo thành một vòng lặp điều khiển kín. Hệ thống sẽ tự động điều chỉnh bộ gia nhiệt (heater) hoặc van làm mát để duy trì nhiệt độ quy trình ở một mức cài đặt chính xác, đảm bảo máy móc hoạt động ổn định.

Đảm bảo an toàn vận hành và phòng ngừa hư hỏng

Nhiệt độ là một chỉ số quan trọng về tình trạng “sức khỏe” của máy móc. Cảm biến nhiệt độ được lắp đặt để giám sát các bộ phận quan trọng có nguy cơ quá nhiệt. Ví dụ, chúng được gắn trên vỏ động cơ, bạc đạn (bearing), hộp số, hoặc cuộn dây máy biến áp. Nếu nhiệt độ tại các vị trí này tăng cao bất thường (dấu hiệu của quá tải, thiếu bôi trơn, hoặc lỗi cơ khí), cảm biến sẽ gửi tín hiệu cảnh báo (alarm) hoặc ngắt khẩn cấp (trip) hệ thống, giúp ngăn ngừa các hư hỏng nghiêm trọng hoặc nguy cơ cháy nổ.

Kiểm soát chất lượng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm, hóa chất

Trong các ngành công nghiệp này, nhiệt độ không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn quyết định trực tiếp đến chất lượng và sự an toàn của sản phẩm.

  • Thực phẩm: Các quy trình như thanh trùng (sữa, bia), sấy khô (nông sản), và đặc biệt là kho lạnh (bảo quản thịt, cá, rau củ) đều yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn HACCP.
  • Dược phẩm: Các kho bảo quản vắc-xin, thuốc (chuẩn GSP), các lò phản ứng sinh học, nồi hấp tiệt trùng đều phải duy trì nhiệt độ trong một phạm vi rất hẹp. Cảm biến nhiệt độ (thường là loại RTD Pt100 có độ chính xác cao) được dùng để giám sát và ghi lại dữ liệu liên tục, phục vụ cho việc truy xuất nguồn gốc và tuân thủ quy định.

Hỗ trợ thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông và hệ thống thông minh

Cảm biến nhiệt độ (thường là loại Thermistor NTC giá rẻ) có mặt trong hầu hết các thiết bị dân dụng xung quanh chúng ta: tủ lạnh (điều khiển máy nén), máy điều hòa (đo nhiệt độ phòng), lò vi sóng, bếp từ, máy nước nóng… Trên xe ô tô, cảm biến nhiệt độ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ, nhiệt độ không khí nạp, và nhiệt độ trong cabin xe.

Kết nối với hệ thống tự động hóa để giám sát và điều khiển từ xa

Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0 và Tòa nhà thông minh, cảm biến nhiệt độ không còn hoạt động độc lập. Các cảm biến chủ động (Active) với ngõ ra 4-20mA hoặc RS485 Modbus được kết nối trực tiếp vào hệ thống SCADA hoặc BMS. Điều này cho phép các kỹ sư vận hành giám sát nhiệt độ của toàn bộ nhà máy hoặc tòa nhà từ một phòng điều khiển trung tâm, phân tích xu hướng, phát hiện sự cố từ xa và lưu trữ dữ liệu để tối ưu hóa năng lượng.

Những tiêu chí khi lựa chọn cảm biến nhiệt độ

Việc lựa chọn cảm biến nhiệt độ phù hợp là một quyết định kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của hệ thống điều khiển và độ tin cậy của quy trình giám sát. Để đưa ra lựa chọn đúng đắn, cần xem xét và đánh giá cẩn thận 7 tiêu chí cốt lõi sau đây:

Những tiêu chí khi lựa chọn cảm biến nhiệt độ
Những tiêu chí khi lựa chọn cảm biến nhiệt độ

Dải đo nhiệt độ (Temperature Range)

Đây là yếu tố cơ bản và đầu tiên cần xác định. Dải đo của cảm biến phải bao phủ được toàn bộ phạm vi nhiệt độ vận hành dự kiến của ứng dụng. Cần xem xét cả nhiệt độ hoạt động bình thường, nhiệt độ tối thiểu và nhiệt độ tối đa (kể cả trong các tình huống sự cố hoặc vệ sinh). Ví dụ, một ứng dụng HVAC trong văn phòng chỉ cần dải đo tiêu chuẩn như 0 đến 50 độ C. Tuy nhiên, một cảm biến cho kho lạnh cần dải đo âm (ví dụ -40 đến +70 độ C), và một cảm biến cho lò hơi công nghiệp có thể cần dải đo lên đến 400 độ C hoặc 1200 độ C. Lựa chọn dải đo quá hẹp sẽ khiến cảm biến bị hỏng khi nhiệt độ vượt ngưỡng. Lựa chọn dải đo quá rộng so với nhu cầu thực tế có thể làm giảm độ phân giải và độ chính xác của phép đo trong khoảng vận hành quan trọng.

Độ chính xác (Accuracy)

Độ chính xác cho biết mức sai lệch tối đa của giá trị đo được so với giá trị thực tế. Yêu cầu về độ chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích sử dụng. Các ứng dụng giám sát tiện nghi trong HVAC thông thường có thể chấp nhận độ chính xác ±0.5 độ C đến ±1.0 độ C. Tuy nhiên, các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất dược phẩm (chuẩn GSP, GMP), hoặc các quy trình công nghiệp nhạy cảm đòi hỏi độ chính xác cao hơn nhiều, ví dụ như ±0.1 độ C hoặc ±0.2 độ C. Cảm biến RTD (như Pt100, Pt1000) thường có độ chính xác và độ lặp lại cao hơn so với Thermistor và hầu hết các loại Thermocouple ở dải đo trung bình.

Thời gian đáp ứng (Response Time)

Thời gian đáp ứng (thường được ký hiệu là T63 hoặc T90) là khoảng thời gian cần thiết để cảm biến đạt được 63% hoặc 90% giá trị nhiệt độ mới khi có sự thay đổi đột ngột.

  • Đối với các ứng dụng đo nhiệt độ không khí hoặc nước trong hệ thống HVAC, môi trường thay đổi tương đối chậm, do đó thời gian đáp ứng tiêu chuẩn (vài chục giây đến vài phút) là hoàn toàn chấp nhận được.
  • Đối với các quy trình công nghiệp nhanh, các vòng lặp điều khiển PID, hoặc các ứng dụng an toàn cần phản ứng tức thời, thời gian đáp ứng nhanh (vài giây) là yếu tố bắt buộc. Thời gian đáp ứng phụ thuộc vào loại cảm biến (Thermistor và Thermocouple thường nhanh hơn RTD) và khối lượng, vật liệu của lớp vỏ bảo vệ.

Loại cảm biến (Sensor Type)

Lựa chọn công nghệ cảm biến nền tảng là quyết định kỹ thuật then chốt, ảnh hưởng đến tất cả các yếu tố khác.

  • Thermistor (NTC, PTC): Phù hợp cho dải đo hẹp (thường -50 đến +150 độ C), giá thành rất rẻ, độ nhạy cao. Thường dùng trong HVAC, điện tử gia dụng. Cần lưu ý tính phi tuyến tính và phải chọn đúng loại (ví dụ: NTC 10K, NTC 20K) tương thích với bộ điều khiển.
  • RTD (Pt100, Pt1000): Lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ ổn định cao trong dải đo trung bình (-200 đến +600 độ C). Pt100 là chuẩn công nghiệp. Pt1000 ngày càng phổ biến trong BMS/HVAC vì cho phép dùng 2 dây mà vẫn đảm bảo độ chính xác.
  • Thermocouple (Can nhiệt K, J, S, B…): Lựa chọn duy nhất cho các ứng dụng đo nhiệt độ rất cao (lên đến 1700 độ C hoặc hơn). Chúng rất bền bỉ, chịu rung động tốt, giá thành hợp lý, nhưng độ chính xác thấp hơn RTD và cần bộ chuyển đổi tín hiệu hoặc bộ điều khiển chuyên dụng.

Môi trường hoạt động

  • Môi chất đo: Yếu tố đầu tiên cần xem xét là môi chất mà cảm biến sẽ tiếp xúc: là không khí, nước sạch, hóa chất, hay hơi nóng? Điều này quyết định vật liệu của lớp vỏ bảo vệ (Que dò). Thép không gỉ 304 là tiêu chuẩn, nhưng nước biển hoặc hóa chất có thể đòi hỏi Thép không gỉ 316L, Titan hoặc các lớp phủ đặc biệt.
  • Môi trường lắp đặt: Cần đánh giá các yếu tố môi trường lắp đặt như mức độ rung động, hoặc nguy cơ cháy nổ. Nếu lắp đặt trong khu vực nguy hiểm, bắt buộc phải sử dụng cảm biến có chứng nhận chống cháy nổ ATEX/IECEx.

Ngõ ra tín hiệu (Output Signal)

  1. Ngõ ra thụ động (Passive): Đây là tín hiệu điện trở thuần túy (NTC, Pt100, Pt1000) hoặc điện áp milivolt (Thermocouple). Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí nhất, nhưng yêu cầu bộ điều khiển phải có ngõ vào tương ứng và tín hiệu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu và điện trở dây dẫn (đặc biệt là Pt100).
  2. Ngõ ra chủ động (Active) / Bộ chuyển đổi (Transmitter): Cảm biến có tích hợp sẵn bo mạch điện tử để chuyển đổi tín hiệu thụ động sang tín hiệu chuẩn, mạnh mẽ và ổn định hơn:
    • 4-20mA: Chuẩn công nghiệp (thường 2 dây), chống nhiễu tốt, truyền xa, dễ phát hiện lỗi.
    • 0-10VDC: Chuẩn phổ biến trong BMS/HVAC (thường 3 dây).
    • RS485 Modbus: Tín hiệu số, cho phép kết nối nhiều cảm biến trên cùng một đường truyền, tiết kiệm cáp và cung cấp nhiều thông tin hơn.

Cấp bảo vệ (IP Rating) và độ bền cơ học

  • Cấp bảo vệ: Vỏ cảm biến phải có cấp bảo vệ phù hợp với môi trường. Cảm biến phòng (Room) chỉ cần IP30 hoặc IP40. Cảm biến lắp trong ống gió (Duct), ngoài trời (Outdoor), hoặc trong nhà máy có thể cần tối thiểu IP65 hoặc IP67 để chống bụi và nước xâm nhập.
  • Độ bền cơ học (Kiểu lắp đặt): Yếu tố cuối cùng là độ bền cơ học và kiểu lắp đặt. Cảm biến được thiết kế để Gắn tường (Room), Kẹp ống (Clamp-on), Nhúng vào ống (Immersion – cần giếng nhiệt), hay Gắn ống gió (Duct)? Kết nối cơ khí (ren G1/2″, 1/4″ NPT…) phải phù hợp với vị trí lắp đặt.

Mua cảm biến nhiệt độ uy tín chính hãng ở đâu?

Mạnh Tùng nhà cung cấp cảm biến nhiệt độ uy tín chính hãng
Mạnh Tùng nhà cung cấp cảm biến nhiệt độ uy tín chính hãng

Công Ty TNHH TM&DV Thiết Bị Điện Mạnh Tùng là đại lý ủy quyền chính thức tại Việt Nam cung cấp Cảm biến nhiệt độ dạng kẹp ốngCảm biến nhiệt độ gắn ống nướcCảm biến nhiệt độ ngoài trờiCảm biến nhiệt độ ống gióCảm biến nhiệt độ phòngCảm biến nồng đồ bụi chính hãng, đầy đủ chứng nhận CO, CQ, nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo chất lượng, giá cạnh tranh, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm, cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi ứng dụng của khách hàng và sẵn sàng tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng khi liên hệ.

Lời kết 

Cảm biến nhiệt độ là một thiết bị cơ bản nhưng có tầm ảnh hưởng vô cùng lớn. Việc hiểu rõ các loại cảm biến, từ Thermistor, RTD đến Thermocouple, và nắm vững các tiêu chí lựa chọn về dải đo, tín hiệu, kiểu lắp đặt là chìa khóa để xây dựng một hệ thống điều khiển chính xác, bền bỉ và hiệu quả. Dù ứng dụng của bạn là HVAC, công nghiệp nặng hay phòng thí nghiệm, việc lựa chọn đúng thiết bị từ một nhà cung cấp đáng tin cậy như MTEE sẽ đảm bảo hệ thống của bạn vận hành ở trạng thái tối ưu nhất.

Những câu hỏi thường gặp về cảm biến nhiệt độ

Pt100 và Pt1000 khác gì nhau, nên dùng loại nào cho BMS?

Cả hai đều là cảm biến RTD Platin. Pt100 có điện trở 100 Ohm ở 0°C, Pt1000 có điện trở 1000 Ohm ở 0°C. Do Pt1000 có điện trở cơ bản cao hơn 10 lần, nên ảnh hưởng của điện trở dây dẫn lên phép đo ít hơn đáng kể. Vì vậy, Pt1000 thường được ưu tiên cho các hệ thống BMS/HVAC vì nó cho phép sử dụng kết nối 2 dây đơn giản mà vẫn đảm bảo độ chính xác tốt. Pt100 (thường dùng 3 hoặc 4 dây) phổ biến hơn trong công nghiệp nặng.

Cảm biến kẹp ống (Strap-on) và cảm biến nhúng (Immersion) khác gì?

Cảm biến nhúng (gắn ống nước, có giếng nhiệt) đưa đầu dò vào trực tiếp dòng chất lỏng, cho độ chính xác cao nhất và thời gian đáp ứng nhanh. Cảm biến kẹp ống đo nhiệt độ bề mặt bên ngoài của ống, dễ lắp đặt, không cần dừng hệ thống, nhưng độ chính xác thấp hơn và thời gian đáp ứng chậm hơn.

Tín hiệu 4-20mA và 0-10V khác gì, nên dùng loại nào?

4-20mA là tín hiệu dòng, 0-10V là tín hiệu áp. Tín hiệu 4-20mA (thường 2 dây) có khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn và có thể truyền đi xa hàng trăm mét mà không bị sụt áp, là chuẩn công nghiệp. Tín hiệu 0-10V (thường 3 dây) rất phổ biến trong HVAC/BMS, dễ đo kiểm, nhưng nên dùng ở khoảng cách ngắn hơn.

Bao lâu tôi cần hiệu chuẩn cảm biến nhiệt độ?

Tần suất hiệu chuẩn phụ thuộc vào tầm quan trọng của ứng dụng.

  • HVAC (tiện nghi): Thường ít khi cần hiệu chuẩn lại, có thể 2-3 năm/lần hoặc chỉ kiểm tra khi nghi ngờ.
  • Công nghiệp (quy trình): Thường 1 năm/lần.
  • Dược phẩm (Kho GSP), Thực phẩm (HACCP): Bắt buộc hiệu chuẩn định kỳ 1 năm/lần theo tiêu chuẩn.

Mua hàng tại MTEE có CO, CQ không?

Có. MTEE cam kết cung cấp các sản phẩm cảm biến nhiệt độ chính hãng. Chúng tôi cung cấp đầy đủ Chứng chỉ Xuất xứ (CO)Chứng chỉ Chất lượng (CQ) cho các đơn hàng dự án, đảm bảo hồ sơ nghiệm thu và chất lượng thiết bị.


Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0827 888 528
➢ Zalo: 
0827 888 528
➢ Email: info@mtee.vn
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 16E/2 Đường số 17, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0314561574

Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website MTEE.VN. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.