Trong thế giới vận hành tòa nhà và công nghiệp hiện đại, hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) đóng vai trò rất quan trọng, đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt luôn trong điều kiện lý tưởng. Để HVAC hoạt động một cách hiệu quả, mượt mà quan trọng nhất chính là cảm biến áp suất.
Việc lựa chọn sai một cảm biến áp suất, dù là một thiết bị nhỏ bé, có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường: hệ thống vận hành kém hiệu quả gây lãng phí năng lượng, kiểm soát nhiệt độ và không khí không chính xác gây khó chịu cho người sử dụng, hoặc thậm chí là hư hỏng các thiết bị đắt tiền như máy bơm, máy nén Chiller.
Vậy làm thế nào để lựa chọn được cảm biến áp suất đúng và đủ cho từng ứng dụng cụ thể trong một hệ thống HVAC phức tạp? Bài viết này Mạnh Tùng sẽ hướng dẫn chi tiết về tiêu chí lựa chọn, từ việc xác định môi chất đo, dải đo, độ chính xác cho đến các yếu tố về môi trường và khả năng tích hợp với hệ thống quản lý tòa nhà (BMS).
Giới thiệu về cảm biến áp suất
Trước khi đi vào các tiêu chí lựa chọn, chúng ta cần nắm vững những kiến thức nền tảng về thiết bị quan trọng này.
Cảm biến áp suất là gì?

Cảm biến áp suất (Pressure Sensor), hay còn gọi là bộ chuyển đổi áp suất (Pressure Transducer), là một thiết bị điện tử có khả năng đo lường áp suất của một môi chất (lỏng hoặc khí) và chuyển đổi giá trị áp suất vật lý đó thành một tín hiệu điện tiêu chuẩn. Tín hiệu điện này sau đó sẽ được truyền về các thiết bị hiển thị (đồng hồ) hoặc bộ điều khiển (PLC, BMS) để phục vụ cho mục đích giám sát, điều khiển hoặc cảnh báo.
Hãy tưởng tượng cảm biến áp suất giống như các đầu dây thần kinh cảm giác trên da của chúng ta. Khi bạn chạm vào một vật, các dây thần kinh sẽ gửi tín hiệu về não để cho biết lực tác động mạnh hay nhẹ. Tương tự, khi áp suất của nước trong đường ống hoặc không khí trong ống gió thay đổi, cảm biến áp suất sẽ cảm nhận sự thay đổi đó và gửi tín hiệu về bộ điều khiển trung tâm.
Xem thêm: Cảm biến áp suất là gì? Phân loại cảm biến áp suất
Nguyên lí hoạt động của cảm biến áp suất
Nguyên lý hoạt động chung của cảm biến áp suất dựa trên hiện tượng biến dạng cơ học của lớp màng khi chịu tác động của áp lực. Trên lớp màng này chứa các cảm biến vi mô để phát hiện sự thay đổi. Khi lực hoặc áp suất tác động, lớp màng sẽ biến dạng theo chiều tương ứng với chiều áp lực, sau đó các cảm biến sẽ so sánh với trạng thái gốc để xác định tỷ lệ phần trăm biến dạng.
Tùy từng loại cảm biến mà cơ chế chuyển đổi tín hiệu sẽ khác nhau: có loại dựa trên sự thay đổi điện trở, có loại thay đổi điện dung hoặc sử dụng vật liệu áp điện. Trong đó, dạng cảm biến áp điện trở và điện dung là được sử dụng phổ biến nhất.
Khi áp suất dương (+) tác động, lớp màng bị đẩy căng theo một chiều; ngược lại, khi áp suất âm (-), lớp màng cong theo chiều ngược lại. Sự thay đổi hình dạng này sẽ được hệ thống xử lý, chuyển đổi thành tín hiệu điện để xác định giá trị áp suất thực tế.
Cuối cùng, tín hiệu được xuất ra tại ngõ ra dưới dạng tiêu chuẩn công nghiệp như 4-20mA hoặc 0-10V, tương ứng với mức áp suất đo được ở đầu vào.
Xem thêm: Cách hiệu chuẩn cảm biến áp suất để đảm bảo độ chính xác
Hệ thống HVAC là gì?

HVAC là viết tắt của Heating, Ventilation, and Air Conditioning (Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa không khí). Đây là một hệ thống kỹ thuật tích hợp có nhiệm vụ kiểm soát và duy trì chất lượng không khí bên trong một không gian (tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm dữ liệu…) theo các tiêu chuẩn mong muốn về nhiệt độ, độ ẩm, độ sạch và sự lưu thông không khí.
Một hệ thống HVAC điển hình bao gồm các thành phần chính như:
- Hệ thống Chiller: Giúp sản xuất ra nước lạnh.
- AHU (Air Handling Unit) và FCU (Fan Coil Unit): Các thiết bị xử lý và phân phối không khí lạnh/ấm.
- Hệ thống bơm: Tuần hoàn nước lạnh và nước giải nhiệt.
- Tháp giải nhiệt (Cooling Tower): Thải nhiệt của hệ thống ra môi trường.
- Hệ thống ống gió (Ducting) và ống nước (Piping): Mạng lưới giúp vận chuyển không khí và nước.
Trong mỗi thành phần này, áp suất là một thông số vận hành cực kỳ quan trọng cần được giám sát và kiểm soát liên tục.
Xem thêm: Hướng dẫn chọn cảm biến áp suất cho hệ thống HVAC
Những tiêu chí khi chọn cảm biến áp suất cho hệ thống HVAC
Việc lựa chọn cảm biến áp suất không thể chỉ dựa vào giá cả hay một vài thông số cơ bản. Đó là một quá trình phân tích kỹ thuật đòi hỏi phải xem xét toàn diện 8 tiêu chí cốt lõi sau đây.

Loại môi chất đo (Air, Water, Refrigerant, Steam)
Đây là yếu tố tiên quyết và quan trọng nhất. Mỗi loại môi chất có đặc tính vật lý và hóa học khác nhau, đòi hỏi một loại cảm biến được thiết kế chuyên biệt.

- Không khí (Air): Áp suất trong hệ thống ống gió thường rất thấp, được đo bằng đơn vị Pascal (Pa) hoặc mmH2O. Các ứng dụng điển hình là đo chênh áp qua bộ lọc (để biết khi nào lọc bẩn), đo áp suất tĩnh trong ống gió để điều khiển quạt biến tần (VSD), hoặc kiểm soát áp suất phòng (phòng sạch, phòng mổ). Cảm biến cho ứng dụng này thường là loại cảm biến chênh áp (Differential Pressure Sensor) có độ nhạy rất cao.
- Nước (Water): Bao gồm nước lạnh từ Chiller (Chilled Water) và nước từ tháp giải nhiệt (Condenser Water). Áp suất trong hệ thống này cao hơn nhiều, thường được đo bằng đơn vị bar hoặc psi. Cảm biến phải có màng làm từ vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ (Inox 316L). Ứng dụng phổ biến là đo áp suất trước và sau máy bơm để điều khiển biến tần, giám sát áp suất đường ống để phát hiện rò rỉ.
- Gas lạnh (Refrigerant): Môi chất này có tính chất hóa học đặc biệt, có thể ăn mòn các vật liệu thông thường và hoạt động ở áp suất rất cao. Cảm biến áp suất cho gas lạnh phải được thiết kế chuyên dụng với vật liệu tương thích và cấu trúc hàn kín để chống rò rỉ tuyệt đối.
- Hơi nước (Steam): Đây là môi trường khắc nghiệt nhất, vừa có nhiệt độ rất cao vừa có áp suất lớn. Lựa chọn cảm biến cho hơi nước đòi hỏi phải có các phụ kiện đi kèm như ống siphon (ống lợn) để giảm nhiệt độ tác động trực tiếp lên màng cảm biến, bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do nhiệt.
Dải đo phù hợp với ứng dụng

Dải đo (Measuring Range) là khoảng giá trị áp suất mà cảm biến có thể đo được. Nguyên tắc vàng khi chọn dải đo là nguyên tắc Goldilocks – không quá rộng và cũng không quá hẹp.
- Nếu dải đo quá rộng: Ví dụ, hệ thống hoạt động ở áp suất 5 bar nhưng bạn lại chọn cảm biến có dải đo 0-50 bar. Khi đó, tín hiệu đầu ra sẽ biến thiên trong một khoảng rất nhỏ, làm giảm độ phân giải và độ chính xác của phép đo. Bộ điều khiển sẽ rất khó để kiểm soát hệ thống một cách tinh vi.
- Nếu dải đo quá hẹp: Ví dụ, hệ thống hoạt động ở 5 bar nhưng bạn chọn cảm biến 0-5 bar. Khi có sự tăng áp đột ngột (water hammer) hoặc hệ thống vận hành ở chế độ tải đỉnh, áp suất có thể vượt quá 5 bar, gây ra tình trạng quá áp (overpressure), có thể làm hỏng vĩnh viễn màng cảm biến.
Lời khuyên: Hãy chọn cảm biến có dải đo mà áp suất làm việc bình thường của hệ thống nằm trong khoảng 40% đến 70% dải đo đó. Đồng thời, áp suất tối đa của hệ thống (bao gồm cả các xung áp đột ngột) không được vượt quá giới hạn chịu đựng quá áp của cảm biến. Thông thường, nên chọn dải đo lớn hơn áp suất vận hành tối đa khoảng 30-50%.
Độ chính xác và độ ổn định lâu dài
Độ chính xác (Accuracy) cho biết mức độ sai lệch giữa giá trị đo được và giá trị thực tế, thường được biểu thị bằng % trên toàn dải đo (% Full Scale – %FS). Một cảm biến có dải đo 10 bar và độ chính xác ±0.5%FS sẽ có sai số tối đa là ±0.05 bar.
- Ứng dụng giám sát thông thường: Như theo dõi áp suất tổng của hệ thống, độ chính xác khoảng 0.5% đến 1%FS là chấp nhận được.
- Ứng dụng điều khiển chính xác: Như điều khiển biến tần của bơm/quạt để duy trì áp suất không đổi, yêu cầu độ chính xác cao hơn, thường là 0.25%FS hoặc tốt hơn.
Độ ổn định (Stability) là khả năng duy trì độ chính xác của cảm biến theo thời gian. Một cảm biến giá rẻ có thể có độ chính xác tốt lúc ban đầu, nhưng sẽ bị trôi số đo sau một vài năm sử dụng, dẫn đến việc điều khiển sai và lãng phí năng lượng. Hãy đầu tư vào các thương hiệu uy tín có cam kết về độ ổn định lâu dài.
Tín hiệu đầu ra tương thích PLC / BMS
Tín hiệu đầu ra của cảm biến phải tương thích với ngõ vào của bộ điều khiển. Hai loại tín hiệu phổ biến nhất trong HVAC là:
- 4-20mA: Đây là tiêu chuẩn vàng trong công nghiệp và HVAC. Tín hiệu dòng 2 dây này có ưu điểm vượt trội: khả năng chống nhiễu tốt, có thể truyền đi xa hàng trăm mét mà không bị suy hao, và đặc biệt là tính năng live-zero – nếu tín hiệu trả về là 0mA, hệ thống sẽ biết ngay là có lỗi (đứt dây) thay vì nhầm lẫn với giá trị áp suất 0.
- 0-10V: Tín hiệu áp 3 dây này cũng khá phổ biến, đặc biệt trong các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS). Nó rẻ hơn và đơn giản hơn, nhưng dễ bị nhiễu và sụt áp nếu kéo dây đi quá xa.
Ngoài ra, các cảm biến thông minh (smart sensor) hiện đại còn hỗ trợ các giao thức truyền thông số như Modbus RTU hoặc BACnet, cho phép truyền nhiều thông tin hơn (giá trị áp suất, nhiệt độ, trạng thái lỗi…) trên cùng một đường dây.
Khả năng chịu môi trường
Cảm biến áp suất thường được lắp đặt trong các môi trường khắc nghiệt như phòng máy, ngoài trời, hoặc các khu vực ẩm ướt. Do đó, các yếu tố về môi trường là cực kỳ quan trọng.
- Nhiệt độ hoạt động: Đảm bảo dải nhiệt độ làm việc của cảm biến phù hợp với nhiệt độ môi trường và nhiệt độ của môi chất.
- Độ ẩm và chống nước: Cấp bảo vệ IP (Ingress Protection) là thông số quyết định. IP65 có thể chống lại tia nước phun từ mọi hướng, phù hợp cho hầu hết các phòng máy. IP67/IP68 cho phép cảm biến chịu được ngâm nước tạm thời hoặc liên tục, cần thiết cho các vị trí có nguy cơ ngập lụt.
- Chống rung và sốc: Trong phòng máy, độ rung từ máy bơm, Chiller là không thể tránh khỏi. Hãy chọn các cảm biến có thiết kế công nghiệp chắc chắn để đảm bảo hoạt động ổn định.
Kiểu kết nối và lắp đặt
- Kết nối cơ khí (Process Connection): Đây là phần ren để nối cảm biến vào đường ống. Các chuẩn ren phổ biến bao gồm G¼” (BSP) theo tiêu chuẩn Châu Âu và ¼” NPT theo tiêu chuẩn Mỹ. Hãy đảm bảo chọn đúng chuẩn ren để tránh rò rỉ.
- Kết nối điện (Electrical Connection): Các kiểu kết nối thông dụng là giắc cắm DIN 43650, giắc cắm M12, hoặc dạng cáp chờ (cable gland). Giắc cắm giúp việc thay thế, bảo trì nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Tính năng giám sát và chẩn đoán
Các cảm biến áp suất cao cấp ngày nay không chỉ đơn thuần là một thiết bị đo. Chúng được tích hợp vi xử lý và trở thành các thiết bị thông minh với nhiều tính năng hữu ích như:
- Tự chẩn đoán lỗi (self-diagnostics).
- Khả năng bù nhiệt độ để tăng độ chính xác.
- Giao tiếp kỹ thuật số (HART, Modbus) cho phép cấu hình và hiệu chuẩn từ xa.
Thương hiệu và độ tin cậy
Trong một hệ thống quan trọng như HVAC, độ tin cậy là yếu tố không thể thỏa hiệp. Việc lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, có tên tuổi trên thế giới (ví dụ như Titec, Lefoo, PSAN, Siemens,…) là một sự đảm bảo về chất lượng, độ chính xác và sự ổn định lâu dài. Một cảm biến rẻ tiền có thể tiết kiệm chi phí ban đầu, nhưng chi phí cho việc dừng hệ thống, sửa chữa và thay thế sau này sẽ lớn hơn rất nhiều.
Xem thêm: Lỗi thường gặp ở cảm biến áp suất và cách khắc phục
Hướng dẫn chi tiết các bước chọn cảm biến áp suất cho hệ thống HVAC
Việc lựa chọn cảm biến áp suất không chỉ đơn thuần là tìm một thiết bị có dải đo phù hợp. Để đảm bảo hệ thống HVAC hoạt động chính xác, hiệu quả và bền bỉ, bạn cần tuân theo một quy trình lựa chọn có hệ thống. Dưới đây là quy trình 10 bước chi tiết chọn cảm biến áp suất.

Bước 1: Xác định mục tiêu đo và vị trí lắp đặt
- Xác định thông số cần giám sát chính (áp suất tuyệt đối, áp suất chênh lệch hay áp suất tương đối): Việc xác định rõ loại áp suất cần đo giúp lựa chọn đúng loại cảm biến phù hợp với đặc tính của hệ thống HVAC. Ví dụ: hệ thống lọc gió cần đo áp suất chênh lệch trước và sau bộ lọc để đánh giá hiệu suất, trong khi hệ thống đường ống khí hoặc nước lạnh cần đo áp suất tương đối để kiểm soát áp lực hoạt động.
- Xác định ứng dụng đo để phục vụ mục tiêu vận hành hoặc cảnh báo an toàn: Mục đích đo có thể nhằm điều khiển tự động cho hệ thống (duy trì áp suất ổn định), theo dõi hiệu suất tiêu thụ năng lượng, hoặc phát hiện sớm các tình trạng bất thường như tắc nghẽn, rò rỉ. Mỗi mục tiêu sẽ yêu cầu cảm biến có mức độ chính xác, thời gian đáp ứng và dải đo khác nhau.
Bước 2: Xác định dải đo (Range) và độ dự phòng
Chọn dải đo là một nghệ thuật cân bằng. Một dải đo được chọn đúng sẽ tối ưu hóa độ chính xác của phép đo.
- Xác định áp suất làm việc: Ghi lại áp suất hoạt động bình thường (Normal Operating Pressure) và áp suất hoạt động tối đa (Maximum Operating Pressure) của hệ thống tại điểm lắp đặt.
- Áp dụng quy tắc vàng: Áp suất hoạt động bình thường nên nằm trong khoảng 40% đến 70% toàn dải đo của cảm biến. Ví dụ, nếu hệ thống thường chạy ở 6 bar, việc chọn cảm biến có dải đo 0-10 bar là lý tưởng.
- Tính toán độ dự phòng quá áp: Luôn luôn có những thời điểm áp suất tăng đột biến (ví dụ như hiện tượng búa nước – water hammer khi bơm khởi động đột ngột). Để bảo vệ màng cảm biến không bị hỏng, dải đo của cảm biến phải lớn hơn áp suất làm việc tối đa một khoảng an toàn. Một quy tắc kinh nghiệm tốt là chọn dải đo cao hơn áp suất tối đa khoảng 30-50%.
- Ví dụ: Hệ thống nước Chiller có áp suất làm việc tối đa là 8 bar.
- Dải đo an toàn cần chọn = 8 bar + (8 bar × 30%) = 10.4 bar.
- Bạn nên chọn dải đo tiêu chuẩn gần nhất và cao hơn, ví dụ: 0-16 bar.
Bước 3: Yêu cầu về độ chính xác, độ phân giải và độ ổn định
Độ chính xác quyết định độ tin cậy của dữ liệu bạn nhận được.
- Xác định độ chính xác (%FS): Tùy thuộc vào mục tiêu đo ở Bước 1.
- Đối với ứng dụng giám sát thông thường, độ chính xác ±0.5%FS hoặc ±1.0%FS là đủ.
- Đối với ứng dụng điều khiển chính xác (điều khiển biến tần, van điều khiển), bạn cần độ chính xác cao hơn, thường là ±0.25%FS hoặc tốt hơn.
- Đánh giá độ ổn định lâu dài (Long-term Stability): Đây là thông số cực kỳ quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Nó cho biết khả năng cảm biến duy trì độ chính xác theo thời gian. Một cảm biến tốt thường có độ trôi (drift) dưới 0.1% mỗi năm. Đầu tư vào một cảm biến có độ ổn định cao sẽ giúp bạn không phải hiệu chuẩn lại thường xuyên và đảm bảo hệ thống vận hành đúng trong nhiều năm.
Bước 4: Chọn kiểu đo và kiểu cảm biến
Trong HVAC, có ba kiểu đo áp suất chính, mỗi kiểu phục vụ một mục đích khác nhau.
- Áp suất tương đối (Gauge Pressure): Đo áp suất so với áp suất khí quyển xung quanh. Đây là kiểu đo phổ biến nhất, dùng cho hầu hết các ứng dụng đo áp suất nước trong đường ống.
- Áp suất tuyệt đối (Absolute Pressure): Đo áp suất so với chân không tuyệt đối (0 bar). Ít phổ biến hơn trong HVAC.
- Chênh áp (Differential Pressure): Đo sự khác biệt áp suất giữa hai điểm. Đây là kiểu đo bắt buộc cho các ứng dụng như:
- Đo độ bẩn của bộ lọc không khí (đo chênh áp trước và sau lọc).
- Đo lưu lượng không khí qua tấm orifice.
- Kiểm soát áp suất phòng (so sánh áp suất trong phòng với hành lang).
Bước 5: Chọn vật liệu, chuẩn bảo vệ và khả năng chịu ăn mòn
- Vật liệu tiếp xúc (Wetted Parts): Phần của cảm biến tiếp xúc trực tiếp với môi chất phải tương thích hóa học để tránh bị ăn mòn.
- Nước sạch, không khí: Thép không gỉ 316L (Inox 316L) là lựa chọn tiêu chuẩn, rất bền và chống ăn mòn tốt.
- Nước có hóa chất, môi chất ăn mòn: Cần xem xét các vật liệu cao cấp hơn như Hastelloy C hoặc cảm biến có màng gốm Ceramic.
- Cấp bảo vệ (IP Rating): Vỏ của cảm biến phải có khả năng chống lại sự xâm nhập của bụi và nước từ môi trường.
- IP65: Chống bụi hoàn toàn và chống tia nước phun từ mọi hướng. Đây là tiêu chuẩn tối thiểu cho các phòng máy công nghiệp.
- IP67/IP68: Cho phép ngâm trong nước. Cần thiết cho các vị trí lắp đặt trong hố van hoặc những nơi có nguy cơ ngập nước cao.
Bước 6: Xác định tín hiệu đầu ra và giao tiếp
Tín hiệu đầu ra của cảm biến phải kết nối được với bộ điều khiển của bạn.
- Tín hiệu Analog:
- 4-20mA: Là lựa chọn ưu tiên hàng đầu. Tín hiệu dòng này chống nhiễu rất tốt, có thể truyền đi xa (nếu tín hiệu là 0mA nghĩa là có lỗi đứt dây, giúp chẩn đoán lỗi dễ dàng).
- 0-10V: Cũng phổ biến nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ và sụt áp khi kéo dây xa.
- Giao thức số (Digital):
- Modbus RTU, BACnet: Các cảm biến thông minh hơn có thể giao tiếp trực tiếp qua các giao thức này, cho phép truyền nhiều dữ liệu hơn và tích hợp vào hệ thống BMS/SCADA một cách dễ dàng.
Bước 7: Kiểm tra tương thích môi trường và hoạt động
- Dải nhiệt độ làm việc: Kiểm tra cả nhiệt độ môi trường xung quanh (Ambient Temperature) và nhiệt độ môi chất (Medium Temperature) có nằm trong giới hạn cho phép của cảm biến hay không.
- Ứng dụng đặc biệt (hơi nước): Đối với hơi nước có nhiệt độ cao, việc lắp đặt trực tiếp sẽ phá hủy cảm biến. Bắt buộc phải lắp thêm một ống siphon (ống lợn). Ống này sẽ giữ lại một lượng nước ngưng, tạo thành một lớp đệm lỏng ngăn hơi nóng tiếp xúc trực tiếp với màng cảm biến.
Bước 8: Cân nhắc yêu cầu lắp đặt và cơ khí
- Kiểu ren kết nối (Process Connection): Phải khớp với khớp nối trên đường ống. Các chuẩn phổ biến là G¼” (chuẩn Châu Âu) và ¼” NPT (chuẩn Mỹ). Chọn sai kiểu ren sẽ gây rò rỉ.
- Kiểu kết nối điện (Electrical Connection):
- Giắc cắm DIN 43650 hoặc M12: Rất tiện lợi, cho phép tháo lắp nhanh chóng khi cần thay thế hoặc bảo trì.
- Cáp chờ (Cable Gland): Cáp được đấu nối sẵn, phù hợp cho các vị trí cần độ kín nước cao.
Bước 9: Lên kế hoạch bảo trì, hiệu chuẩn và mua sắm
- Yêu cầu hiệu chuẩn (Calibration): Các ứng dụng quan trọng có thể yêu cầu hiệu chuẩn định kỳ (1-2 năm một lần) để đảm bảo độ chính xác. Hãy hỏi nhà cung cấp về dịch vụ này.
- Lựa chọn nhà cung cấp: Luôn mua hàng từ nhà phân phối được ủy quyền chính thức. Họ sẽ đảm bảo sản phẩm chính hãng, cung cấp đầy đủ CO/CQ và có đội ngũ kỹ thuật để hỗ trợ bạn khi cần.
Bước 10: Thiết lập điều kiện nghiệm thu (Commissioning)
Đây là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Sau khi lắp đặt, bạn phải kiểm tra để xác nhận cảm biến hoạt động đúng.
- Lập biên bản: Ghi lại các giá trị kiểm tra và xác nhận cảm biến đã sẵn sàng đi vào hoạt động chính thức.
- Kiểm tra tín hiệu: So sánh giá trị áp suất hiển thị trên BMS/PLC với một đồng hồ cơ đo áp suất mẫu có độ chính xác cao được lắp tại cùng vị trí.
- Kiểm tra hoạt động: Cho hệ thống chạy ở các chế độ tải khác nhau (thấp, trung bình, cao) và quan sát xem tín hiệu của cảm biến có phản ứng một cách logic và ổn định hay không.
Mua cảm biến áp suất cho hệ thống HVAC uy tín chính hãng ở đâu?

Với nhiều năm uy tín trong lĩnh vực thiết bị điện và giải pháp tự động hóa, CÔNG TY TNHH TM&DV THIẾT BỊ ĐIỆN MẠNH TÙNG hiện là nhà phân phối chính hãng Cảm biến áp suất Titec, Lefoo và Autonics như Cảm biến áp suất gió, Cảm biến áp suất nước tĩnh, Cảm biến chênh áp nước, Cảm biến chênh lệch áp suất tại Việt Nam. Chúng tôi tự hào đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ và cam kết mang đến sản phẩm, linh kiện, thiết bị tự động hóa chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu của ngành công nghiệp kỹ thuật.
Lời kết
Việc lựa chọn cảm biến áp suất cho hệ thống HVAC là một quyết định kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành, chi phí năng lượng và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống. Đó không phải là việc chọn một thiết bị rẻ nhất, mà là chọn một thiết bị phù hợp nhất và đáng tin cậy nhất.
Bằng cách tuân thủ theo các tiêu chí và quy trình chi tiết đã được nêu trong bài viết này, bạn có thể tự tin đưa ra một lựa chọn sáng suốt, đảm bảo hệ thống HVAC của mình hoạt động ở hiệu suất đỉnh cao, ổn định và an toàn trong nhiều năm tới. Một cảm biến nhỏ bé được lựa chọn đúng đắn sẽ là một khoản đầu tư mang lại lợi ích to lớn trong dài hạn.
Xem thêm các bài viết liên quan:
Cảm biến là gì? Phân loại các dòng cảm biến
Top 5 cảm biến áp suất được mua nhiều nhất
Cảm biến nhiệt độ: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng trong công nghiệp
Các ứng dụng đa dạng của cảm biến nhiệt độ trong công nghiệp tự động hoá

Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0827 888 528
➢ Zalo: 0827 888 528
➢ Email: info@mtee.vn
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 16E/2 Đường số 17, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0314561574
Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website MTEE.VN. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

