Giảm 11%
Giá gốc là: 25,457,000₫.Giá hiện tại là: 22,730,000₫.
Giảm 10%
Giá gốc là: 31,524,000₫.Giá hiện tại là: 28,400,000₫.
Giảm 6%
Giá gốc là: 8,342,000₫.Giá hiện tại là: 7,870,000₫.
Giảm 6%
Giá gốc là: 8,342,000₫.Giá hiện tại là: 7,870,000₫.

Giữa hàng loạt các thương hiệu khí cụ điện trên thị trường, MCCB Mitsubishi (Molded Case Circuit Breaker) của Mitsubishi Electric luôn giữ vững vị thế là thiết bị đóng cắt tiêu chuẩn trong các bản vẽ thiết kế cơ điện (M&E). Sự phổ biến này đến từ độ tin cậy của thiết bị trong việc cắt dòng ngắn mạch lớn và độ bền cơ khí vượt trội. Bài viết này là tài liệu kỹ thuật chuyên sâu, cung cấp đầy đủ thông tin về các dòng sản phẩm, thông số kỹ thuật, cách lựa chọn và ứng dụng thực tế của MCCB Mitsubishi, giúp các kỹ sư và nhà quản lý đưa ra quyết định đầu tư chính xác cho hệ thống điện.

MCCB Mitsubishi là gì?

MCCB Mitsubishi là gì?
MCCB Mitsubishi là gì?

MCCB là tên viết tắt của Molded Case Circuit Breaker, thuật ngữ chuyên ngành tại Việt Nam gọi là Aptomat khối hoặc Cầu dao tự động dạng khối. Đây là thiết bị đóng cắt hạ thế, có chức năng đóng ngắt dòng điện trong điều kiện vận hành bình thường và tự động ngắt mạch khi xảy ra sự cố quá tải hoặc ngắn mạch.

Khác với MCB (Aptomat tép) chỉ chịu được dòng tải nhỏ và dòng cắt thấp, MCCB Mitsubishi được thiết kế chuyên biệt cho hệ thống điện công nghiệp và tòa nhà lớn. Toàn bộ các bộ phận như tiếp điểm, buồng dập hồ quang và cơ cấu tác động đều được đặt trong một vỏ đúc bằng vật liệu nhựa cách điện cao cấp (thường là BMC – Bulk Molding Compound). Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt, chịu lực va đập và cách điện hoàn hảo ngay cả khi điện áp lên tới 1000V.

Dòng sản phẩm chủ lực hiện nay của Mitsubishi là World Super V (WS-V Series). Dòng sản phẩm này được cải tiến mạnh mẽ về công nghệ cắt dòng, cho phép thiết bị có kích thước nhỏ gọn hơn nhưng khả năng cắt ngắn mạch lại cao hơn so với các thế hệ trước.

Xem thêm: Tổng quan về MCCB Mitsubishi chi tiết 

Vai trò của MCCB Mitsubishi trong hệ thống công nghiệp

Vai trò của MCCB Mitsubishi trong hệ thống công nghiệp
Vai trò của MCCB Mitsubishi trong hệ thống công nghiệp

Trong mạng lưới điện phân phối, MCCB Mitsubishi đảm nhiệm 3 vai trò kỹ thuật quan trọng:

  • Bảo vệ quá tải (Thermal Protection): Sử dụng thanh lưỡng kim (Bimetal) được cấu tạo từ hai kim loại có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau. Khi dòng điện vượt quá mức định mức trong thời gian dài (ví dụ 105% – 120%), nhiệt lượng sinh ra làm thanh lưỡng kim uốn cong, tác động vào lẫy cơ khí để nhả lò xo, ngắt mạch điện. Chức năng này bảo vệ dây dẫn và thiết bị không bị nung nóng quá mức gây lão hóa cách điện.

  • Bảo vệ ngắn mạch (Magnetic Protection): Sử dụng cuộn dây nam châm điện. Khi xảy ra ngắn mạch, dòng điện tăng vọt đột ngột (gấp nhiều lần dòng định mức), tạo ra từ trường cực mạnh hút lõi thép động, tác động ngắt mạch tức thời (trong thời gian tính bằng mili-giây). Vai trò này giúp ngăn chặn hồ quang điện phá hủy thanh cái và gây nổ thiết bị.

  • Cách ly an toàn (Isolation): MCCB Mitsubishi có cơ cấu hiển thị trạng thái đóng/ngắt rõ ràng. Khi tay gạt ở vị trí OFF, khoảng cách giữa các tiếp điểm bên trong đảm bảo đủ lớn để dòng điện không thể phóng qua, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho nhân viên kỹ thuật khi thực hiện bảo trì, sửa chữa máy móc phía sau.

Các dòng MCCB Mitsubishi nổi bật và phổ biến hiện nay

Các dòng MCCB Mitsubishi nổi bật và phổ biến hiện nay
Các dòng MCCB Mitsubishi nổi bật và phổ biến hiện nay

Mitsubishi Electric phân chia sản phẩm thành nhiều dòng chuyên biệt để tối ưu hóa chi phí và kỹ thuật cho từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết các dòng phổ biến nhất.

MCCB Mitsubishi dòng NF (WS-V Series)

Đây là dòng sản phẩm tiêu chuẩn và phổ biến nhất, bao phủ hầu hết các ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Dòng NF được chia thành 3 phân khúc nhỏ dựa trên khả năng cắt ngắn mạch (Icu):

  1. Dòng C (Economy – Dòng kinh tế):

    • Đặc điểm: Có khả năng cắt ngắn mạch trung bình (thường từ 5kA đến 25kA). Vỏ màu trắng hoặc đen tùy model cũ/mới.

    • Ứng dụng: Phù hợp cho các tải nhỏ, tủ điện chiếu sáng, các công trình dân dụng hoặc tủ điện nhánh (DB) ở xa trạm biến áp (nơi dòng ngắn mạch đã suy giảm).

    • Các mã phổ biến: NF30-CS, NF63-CV, NF125-CV, NF250-CV.

  2. Dòng S (Standard – Dòng tiêu chuẩn):

    • Đặc điểm: Khả năng cắt ngắn mạch cao hơn (thường từ 30kA đến 50kA). Đây là dòng sản phẩm chủ lực, cân bằng giữa hiệu suất và giá thành.

    • Ứng dụng: Dùng cho hầu hết các tủ phân phối trong nhà máy, tòa nhà văn phòng, cấp nguồn cho máy móc.

    • Các mã phổ biến: NF125-SV, NF250-SV, NF400-SW, NF630-SW.

  3. Dòng H/U (High Performance – Dòng hiệu suất cao):

    • Đặc điểm: Khả năng cắt ngắn mạch rất lớn (từ 70kA đến trên 100kA). Được trang bị các công nghệ dập hồ quang đặc biệt.

    • Ứng dụng: Dùng cho tủ điện tổng (MSB) đặt ngay sau máy biến áp nguồn, nơi có dòng ngắn mạch dự kiến cực đại.

    • Các mã phổ biến: NF125-HV, NF250-HV, NF800-HEW.

MCCB Mitsubishi dòng MB (Motor Breaker)

Trong công nghiệp, tải động cơ có đặc thù riêng biệt là dòng khởi động rất lớn (Inrush current), thường gấp 5 đến 7 lần dòng định mức và kéo dài trong vài giây. Nếu sử dụng MCCB dòng NF thông thường, hiện tượng “nhảy oan” (Trip) khi khởi động rất dễ xảy ra do cơ cấu bảo vệ từ nhận diện nhầm là ngắn mạch.

Dòng MB (Motor Breaker) ra đời để giải quyết vấn đề này.

  • Đặc điểm kỹ thuật: Không có chức năng bảo vệ quá tải (vì chức năng này thường do Rơ-le nhiệt đi kèm Contactor đảm nhiệm) hoặc có đặc tuyến bảo vệ quá tải được tinh chỉnh phù hợp với khả năng chịu nhiệt của cuộn dây động cơ. Quan trọng nhất, ngưỡng tác động của bảo vệ ngắn mạch được đẩy lên cao hơn để không bị kích hoạt bởi dòng khởi động.

  • Ứng dụng: Chuyên dùng cấp nguồn cho động cơ bơm, quạt, băng tải, máy nén khí. Thường lắp trong bộ khởi động từ (Magnetic Starter).

MCCB Mitsubishi dòng MDU (Measuring Display Unit)

Đây là dòng thiết bị đóng cắt thông minh, tích hợp chức năng đo lường và hiển thị.

  • Cấu tạo: Tích hợp sẵn biến dòng (CT) và biến điện áp (VT) bên trong, cùng với một màn hình LCD trên mặt thiết bị.

  • Chức năng: Ngoài bảo vệ đóng cắt, MDU còn hiển thị trực tiếp các thông số: Dòng điện (A), Điện áp (V), Công suất (kW), Hệ số công suất (PF), Điện năng tiêu thụ (kWh) và Sóng hài.

  • Kết nối: Hỗ trợ truyền thông qua mạng CC-Link hoặc Modbus, cho phép gửi dữ liệu về hệ thống quản lý năng lượng (BMS/SCADA).

  • Lợi ích: Giúp loại bỏ hoàn toàn các đồng hồ đo đếm Volt/Ampe và biến dòng rời rạc trên cánh tủ, tiết kiệm không gian và công sức đấu nối dây.

MCCB Mitsubishi dòng DSN (Disconnect Switch)

Mặc dù có hình dáng bên ngoài (form factor) và kích thước y hệt như các MCCB dòng NF, nhưng dòng DSN thực chất là Cầu dao cách ly (Switch Disconnector).

  • Đặc điểm: Dòng DSN không có bộ phận Trip Unit bên trong. Nghĩa là nó không có chức năng bảo vệ quá tải hay ngắn mạch.

  • Ký hiệu: Thường có ký hiệu DSN trên nhãn.

  • Ứng dụng: Dùng làm cầu dao tổng để đóng/ngắt nguồn điện bằng tay phục vụ bảo trì, sửa chữa. Bắt buộc phải lắp đặt kèm với cầu chì hoặc một MCCB tổng khác phía trước để đảm bảo an toàn. Ưu điểm của việc dùng DSN (thay vì cầu dao dao cắt hở) là an toàn hồ quang, kích thước chuẩn hóa dễ lắp ghép trong tủ điện.

Ứng dụng thực tế của MCCB Mitsubishi

Sự đa dạng về dải dòng và tính năng giúp MCCB Mitsubishi hiện diện ở mọi vị trí trong sơ đồ điện một sợi (Single Line Diagram) của nhà máy.

Ứng dụng thực tế của MCCB Mitsubishi
Ứng dụng thực tế của MCCB Mitsubishi

Bảo vệ tủ điện tổng trong nhà máy (MSB)

Tủ điện tổng (Main Switchboard) là nơi nhận điện trực tiếp từ máy biến áp hạ thế. Tại đây, dòng ngắn mạch là lớn nhất.

  • Giải pháp: Sử dụng MCCB dòng NF-H hoặc NF-U với dòng định mức lớn (800A, 1000A, 1250A, 1600A).

  • Yêu cầu: Chỉ số Icu phải đạt từ 65kA trở lên. Thường sử dụng loại có Trip Unit điện tử để cài đặt thời gian trễ (Short Time Delay), đảm bảo tính chọn lọc (Selectivity) với các MCCB phía sau. Tức là nếu có sự cố ở xưởng con, MCCB tổng sẽ “chờ” một khoảng thời gian ngắn để MCCB nhánh cắt trước. Nếu MCCB nhánh hỏng, MCCB tổng mới cắt.

Sử dụng trong tủ phân phối điện công nghiệp (DB, MDB)

Các tủ phân phối nhánh đặt tại các khu vực sản xuất.

  • Giải pháp: Sử dụng MCCB dòng NF-S (Standard) làm Aptomat tổng cho tủ và các MCCB dòng NF-C hoặc NF-S nhỏ hơn cho các lộ ra.

  • Lợi ích: Đảm bảo cấp nguồn ổn định cho các máy móc. Dễ dàng thao tác đóng cắt hằng ngày cho công nhân vận hành.

Bảo vệ động cơ công suất lớn

Ứng dụng thực tế của MCCB Mitsubishi
Ứng dụng thực tế của MCCB Mitsubishi

Các động cơ có công suất từ 30kW, 45kW, 75kW trở lên rất phổ biến trong công nghiệp.

  • Giải pháp: Sử dụng MCCB dòng MB kết hợp với Contactor S-T series của Mitsubishi và Rơ-le nhiệt TH-T series.

  • Lưu ý: Cần tính toán kỹ dòng khởi động để chọn khung dòng (Frame Size) phù hợp, tránh hiện tượng nóng tiếp điểm do dòng khởi động lặp lại nhiều lần trong ngày.

Ứng dụng trong hệ thống HVAC công nghiệp

Hệ thống điều hòa không khí trung tâm, Chiller, tháp giải nhiệt (Cooling Tower) và các quạt thông gió công suất lớn.

  • Đặc thù: Môi trường thường có độ ẩm cao, thiết bị thường đặt trên mái hoặc phòng kỹ thuật tầng hầm.

  • Giải pháp: Sử dụng MCCB Mitsubishi kết hợp với vỏ tủ có cấp bảo vệ IP54 trở lên. Đối với Chiller có máy nén lớn, cần dùng MCCB có khả năng chịu dòng xung tốt.

Bảo vệ nguồn cho hệ thống tự động hóa

Tủ điều khiển chứa PLC, HMI, Biến tần (Inverter), Servo Drive.

  • Vấn đề: Các thiết bị điện tử này rất nhạy cảm với sự cố điện và nhiễu.

  • Giải pháp: Sử dụng MCCB làm thiết bị đóng cắt đầu vào. Nên chọn loại 4 cực (4P) để ngắt cả dây trung tính, bảo vệ bo mạch điện tử khỏi hiện tượng dâng áp dây trung tính do sóng hài. Sử dụng thêm các phụ kiện cảnh báo (AL/AX) nối về PLC để giám sát trạng thái nguồn.

Ứng dụng trong hệ thống năng lượng và hạ tầng

  • Điện mặt trời (Solar): Hệ thống điện mặt trời áp mái sử dụng dòng điện một chiều (DC) điện áp cao (lên tới 1000V DC). Mitsubishi cung cấp dòng DC MCCB (NF-HD Series) chuyên dụng với buồng dập hồ quang đặc biệt (sử dụng nam châm vĩnh cửu để thổi hồ quang) giúp ngắt dòng DC an toàn.

  • Máy phát điện: Sử dụng 2 MCCB Mitsubishi kết hợp khóa liên động cơ khí (Mechanical Interlock) để làm bộ chuyển nguồn tự động (ATS) hoặc bằng tay (MTS), đảm bảo an toàn khi chuyển đổi nguồn lưới và nguồn máy phát.

Xem thêm: Ứng dụng MCCB Mitsubishi trong hệ thống công nghiệp

Những thông số kĩ thuật cần biết của MCCB Mitsubishi

Những thông số kĩ thuật cần biết của MCCB Mitsubishi
Những thông số kĩ thuật cần biết của MCCB Mitsubishi

Việc đọc hiểu chính xác thông số trên nhãn thiết bị (Nameplate) là kỹ năng bắt buộc của người mua hàng và kỹ thuật viên.

Dòng định mức (In)

Là dòng điện tối đa mà MCCB có thể dẫn điện liên tục trong điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn (thường là 40°C) mà không bị tác động ngắt.

  1. Cần phân biệt với Dòng khung (Af – Ampere Frame). Ví dụ: NF250-CV 150A.

    • 250 (Af): Kích thước vỏ chịu được tối đa 250A.

    • 150A (In): Dòng định mức cài đặt là 150A.

  2. Nếu nhiệt độ môi trường lắp đặt cao hơn 40°C, dòng chịu tải thực tế sẽ giảm đi (Derating). Cần tra bảng hệ số hiệu chỉnh nhiệt độ để chọn dòng In lớn hơn.

Khả năng cắt ngắn mạch (Icu/Ics)

  • Icu (Ultimate Breaking Capacity): Dòng ngắn mạch tối đa cắt được 1 lần (chu trình O-CO). Sau lần cắt này, thiết bị có thể bị hư hỏng, không đảm bảo an toàn để sử dụng tiếp.

  • Ics (Service Breaking Capacity): Dòng ngắn mạch cắt được nhiều lần (chu trình O-CO-CO). Sau khi cắt, thiết bị vẫn hoạt động bình thường.

  • Lời khuyên: Với các MCCB Mitsubishi dòng S và H, thông số Ics thường bằng 100% Icu. Đây là chỉ số chứng minh chất lượng vượt trội, đảm bảo độ bền cho hệ thống.

Điện áp định mức (Ue/Ui)

  • Ue (Rated Operational Voltage): Điện áp làm việc thực tế, thường là 230V, 380V, 400V, 440V, 690V.

  • Ui (Rated Insulation Voltage): Điện áp cách điện của vỏ và vật liệu. Thông số này luôn cao hơn Ue (thường là 690V hoặc 1000V), cho biết khả năng chịu đựng điện áp cao mà không bị phóng điện.

Số cực (2P, 3P, 4P)

  • 2P: Dùng cho điện 1 pha 2 dây (1 Pha, 1 Trung tính).

  • 3P: Dùng cho điện 3 pha 3 dây. Đây là loại phổ biến nhất cho tải động cơ.

  • 4P: Dùng cho điện 3 pha 4 dây. Loại này có cực bảo vệ cho dây trung tính (N). Bắt buộc dùng cho nguồn tổng tòa nhà hoặc các hệ thống có tải không cân bằng lớn, tải sinh sóng hài cao, để đảm bảo ngắt hoàn toàn nguồn điện khi bảo trì.

Kiểu bảo vệ và khả năng điều chỉnh

  • Fixed Type (Cố định): Dòng định mức và dòng ngắn mạch được nhà sản xuất cài cố định, không chỉnh được. Thường gặp ở các dòng NF-C, NF-S công suất nhỏ.

  • Adjustable Type (Điều chỉnh được): Thường gặp ở các MCCB công suất lớn hoặc dòng điện tử.

    • Ir (Long Time Delay): Chỉnh dòng quá tải (ví dụ từ 0.8 đến 1.0 In).

    • Im (Instantaneous): Chỉnh dòng cắt ngắn mạch (ví dụ từ 5 đến 10 In).

Phụ kiện và khả năng tích hợp

MCCB Mitsubishi hỗ trợ lắp đặt phụ kiện bên trong (Internal Accessories) dạng Cassette rất dễ dàng:

  • AX (Auxiliary Switch): Tiếp điểm phụ báo trạng thái ON/OFF.

  • AL (Alarm Switch): Tiếp điểm cảnh báo trạng thái TRIP (sự cố).

  • SHT (Shunt Trip): Cuộn cắt, dùng để kích hoạt MCCB ngắt mạch bằng tín hiệu điện từ xa (nút nhấn, cảm biến).

  • UVT (Undervoltage Trip): Cuộn thấp áp, tự động ngắt MCCB khi điện áp nguồn sụt giảm xuống dưới mức an toàn (thường < 70% Ue), bảo vệ động cơ không bị chạy non tải hoặc khởi động lại bất ngờ khi có điện.

Xem thêm: Hướng dẫn chọn MCCB Mitsubishi cho hệ thống công nghiệp

Mua MCCB Mitsubishi uy tín chính hãng ở đâu?

Mạnh Tùng nhà cung cấp MCCB Mitsubishi uy tín chính hãng
Mạnh Tùng nhà cung cấp MCCB Mitsubishi uy tín chính hãng

Tại thị trường Việt Nam, tình trạng MCCB Mitsubishi bị làm giả hoặc hàng bãi (Second-hand) được tân trang lại rất phổ biến. Các thiết bị này thường có tiếp điểm bị mòn, buồng dập hồ quang bị đen, hoặc cơ cấu lò xo bị yếu, tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cực cao khi đưa vào vận hành.

Để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình, CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ ĐIỆN MẠNH TÙNG (MTEE) là địa chỉ tin cậy hàng đầu chuyên phân phối thiết bị đóng cắt MCCB Mitsubishi chính hãng.

Tại sao nên chọn mua tại Mạnh Tùng?

  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm bán ra đều là hàng mới chính hãng, có đầy đủ CO (Certificate of Origin)CQ (Certificate of Quality) do Mitsubishi Electric cấp. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi nghiệm thu vật tư đầu vào cho công trình.

  • Kho hàng lớn, đáp ứng tiến độ: Mạnh Tùng duy trì tồn kho số lượng lớn các mã hàng thông dụng dòng NF (từ 30A đến 800A), các dòng dòng cắt cao và đầy đủ phụ kiện. Chúng tôi sẵn sàng giao hàng hỏa tốc để phục vụ nhu cầu thay thế sự cố, giúp nhà máy giảm thiểu thời gian dừng máy (Downtime).

  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Khác với các đơn vị thương mại thuần túy, đội ngũ kỹ sư của Mạnh Tùng có kiến thức sâu rộng về hệ thống điện. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng tính toán chọn dòng cắt ngắn mạch, tư vấn phối hợp bảo vệ (Selectivity) và hướng dẫn cài đặt Trip Unit miễn phí.

  • Chính sách giá và bảo hành: Chúng tôi cung cấp mức giá cạnh tranh nhất cho các nhà thầu cơ điện và đơn vị lắp tủ bảng điện. Chính sách bảo hành 12 tháng chính hãng, hỗ trợ đổi mới nếu có lỗi từ nhà sản xuất.

Lời kết

MCCB Mitsubishi là một thành phần không thể thiếu để xây dựng nên một hệ thống điện công nghiệp an toàn và bền vững. Với khả năng cắt dòng ngắn mạch xuất sắc, độ bền cơ học cao và sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, thiết bị này đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất từ bảo vệ động cơ, phân phối điện cho đến các ứng dụng thông minh 4.0.

Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật và lựa chọn đúng dòng sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ tài sản, tính mạng con người mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Hãy liên hệ ngay với Thiết Bị Điện Mạnh Tùng để được tư vấn giải pháp tối ưu và sở hữu những thiết bị chính hãng chất lượng nhất.

Những câu hỏi thường gặp về MCCB Mitsubishi

1. Làm thế nào để phân biệt MCCB Mitsubishi thật và giả? Hàng thật có tem nhãn sắc nét, chữ in không bị nhòe. Vỏ nhựa đúc có độ hoàn thiện cao, không có ba-via. Quan trọng nhất, hàng thật luôn đi kèm CO/CQ và phiếu bảo hành chính hãng. Khi gạt tay cầm, hàng thật cho cảm giác lực lò xo rất chắc chắn và dứt khoát.

2. MCCB dòng NF và dòng NV khác nhau như thế nào? Dòng NF là MCCB tiêu chuẩn, chỉ bảo vệ quá tải và ngắn mạch. Dòng NV là ELCB (Earth Leakage Circuit Breaker), ngoài bảo vệ quá tải và ngắn mạch, nó còn tích hợp chức năng bảo vệ dòng rò (chống giật) để bảo vệ con người và chống cháy do rò điện.

3. Khi nào nên dùng MCCB 4 cực (4P)? Nên dùng MCCB 4P cho MCCB tổng của tòa nhà, hoặc cho các mạch điện 3 pha cấp nguồn cho tải không cân bằng (dòng đi qua dây trung tính lớn) hoặc tải sinh ra nhiều sóng hài (như biến tần, đèn LED). Việc ngắt cả dây trung tính giúp cách ly hoàn toàn nguồn điện, đảm bảo an toàn.

4. Phụ kiện SHT và UVT khác nhau ra sao?

  • SHT (Cuộn cắt): MCCB đang đóng, khi cấp điện vào cuộn SHT thì MCCB sẽ nhảy (Trip). Dùng để ngắt chủ động (ví dụ nhấn nút khẩn cấp).

  • UVT (Cuộn thấp áp): MCCB chỉ đóng được khi có điện cấp vào cuộn UVT. Khi mất điện hoặc điện áp sụt thấp, MCCB sẽ tự nhảy. Dùng để bảo vệ sụt áp.

5. Cần bảo trì MCCB Mitsubishi như thế nào? Định kỳ 1 năm/lần, nên ngắt điện, vệ sinh bụi bẩn bám trên vỏ và các cực nối. Kiểm tra siết lại các ốc vít đầu nối (terminal) để tránh bị lỏng gây phát nhiệt. Nhấn nút Trip (nút Test) trên mặt thiết bị để kiểm tra cơ cấu lò xo còn hoạt động tốt hay không.


Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0827 888 528
➢ Zalo: 
0827 888 528
➢ Email: info@mtee.vn
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 16E/2 Đường số 17, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0314561574

Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website MTEE.VN. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.