Nitrogen Dioxide (NO2) là một chất ô nhiễm không khí phổ biến, phát sinh từ hoạt động giao thông, công nghiệp và các quá trình đốt cháy. Việc giám sát nồng độ NO2 là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe con người, đảm bảo an toàn trong các môi trường làm việc và kiểm soát ô nhiễm. Lựa chọn đúng Cảm biến khí NO2 phù hợp với ứng dụng cụ thể là yếu tố then chốt để có được dữ liệu đo lường chính xác và đáng tin cậy. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, bao gồm các tiêu chí quan trọng và quy trình từng bước giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Giới thiệu cảm biến khí NO2 là gì?

Cảm biến khí NO2 là một loại cảm biến đo lường chuyên dụng, được thiết kế với mục đích phát hiện sự hiện diện và xác định hàm lượng (nồng độ) của khí Nitrogen Dioxide (công thức hóa học NO2) trong môi trường không khí xung quanh. Về bản chất, nó hoạt động như một bộ chuyển đổi, biến đổi một đặc tính vật lý hoặc hóa học liên quan đến sự tương tác của phân tử NO2 với vật liệu cảm biến thành một tín hiệu điện có thể đo lường và diễn giải được.
Nồng độ NO2 trong không khí thường rất thấp, do đó đơn vị đo phổ biến nhất là PPM (Parts Per Million – phần triệu). Một số ứng dụng quan trắc môi trường có độ nhạy cực cao có thể sử dụng đơn vị PPB (Parts Per Billion – phần tỷ). Ví dụ, tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh của Việt Nam (QCVN 05:2013/BTNMT) quy định giới hạn trung bình 1 giờ cho NO2 là khoảng 0.1 PPM (tương đương 100 PPB). Trong khi đó, giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp (ví dụ OSHA PEL) có thể lên đến 5 PPM.
Tín hiệu điện đầu ra từ cảm biến được chuẩn hóa theo các giao thức công nghiệp để dễ dàng tích hợp vào các hệ thống lớn hơn. Các chuẩn tín hiệu phổ biến bao gồm:
- Tín hiệu Analog: Dòng điện 4-20mA (thường là 3 dây, cung cấp độ ổn định và khả năng chống nhiễu tốt nhất cho môi trường công nghiệp) hoặc điện áp 0-10VDC / 0-5VDC (thường là 3 dây, phổ biến trong hệ thống điều khiển tòa nhà).
- Tín hiệu Digital: Giao tiếp nối tiếp RS485 sử dụng giao thức Modbus RTU (cho phép kết nối nhiều cảm biến trên cùng một đường truyền, tiết kiệm dây dẫn và truyền tải nhiều thông tin trạng thái).
- Ngõ ra Relay: Nhiều đầu dò khí (gas detector head) còn tích hợp sẵn các tiếp điểm relay khô (dry contact) để trực tiếp kích hoạt các thiết bị cảnh báo tại chỗ (còi, đèn) hoặc các thiết bị an toàn khác (van ngắt, quạt thông gió) khi nồng độ NO2 vượt quá ngưỡng cài đặt.
Xem thêm: Tổng quan về cảm biến khí NO2
Những tiêu chí khi chọn cảm biến khí NO2
Lựa chọn cảm biến NO2 không chỉ đơn thuần là tìm một thiết bị có khả năng đo. Để đảm bảo hệ thống giám sát hoạt động hiệu quả, chính xác và bền bỉ, cần phải đánh giá kỹ lưỡng dựa trên các tiêu chí kỹ thuật sau:

Dải đo (Range đo phù hợp với ứng dụng)
Đây là yếu tố quyết định đầu tiên, phải phù hợp chặt chẽ với nồng độ NO2 dự kiến tại vị trí lắp đặt và mục đích của việc đo lường.
- Giám sát chất lượng không khí trong nhà (IAQ) / Môi trường đô thị: Nồng độ NO2 thường ở mức rất thấp, hiếm khi vượt quá vài PPM. Các dải đo phổ biến và phù hợp là 0-5 PPM, 0-10 PPM, hoặc 0-20 PPM. Việc chọn dải đo thấp giúp tăng độ phân giải và độ chính xác ở mức nồng độ quan trọng này.
- Giám sát an toàn trong bãi đỗ xe, đường hầm: Mặc dù CO thường là chỉ số chính, NO2 cũng cần được giám sát. Nồng độ có thể cao hơn IAQ thông thường. Dải đo 0-20 PPM hoặc 0-30 PPM thường được sử dụng.
- Giám sát an toàn công nghiệp (rò rỉ): Tùy thuộc vào quy trình và mức độ nguy hiểm, dải đo có thể là 0-50 PPM hoặc 0-100 PPM để bao phủ cả các ngưỡng cảnh báo nghề nghiệp (TWA, STEL).
- Giám sát khí thải công nghiệp (ống khói): Nồng độ NO2/NOx trong khí thải có thể rất cao, đòi hỏi các cảm biến chuyên dụng với dải đo hàng trăm hoặc hàng nghìn PPM.
Nguyên tắc chung: Luôn chọn dải đo thấp nhất có thể mà vẫn đảm bảo bao phủ được mức nồng độ tối đa dự kiến. Việc này giúp tối ưu hóa độ chính xác và độ nhạy của cảm biến trong khoảng làm việc thực tế. Cần tham khảo các quy chuẩn, tiêu chuẩn ngành hoặc thực hiện đo đạc sơ bộ (nếu có thể) để xác định dải đo phù hợp.
Loại đầu ra tín hiệu
Tín hiệu đầu ra phải tương thích hoàn toàn với kiến trúc của hệ thống điều khiển, giám sát hoặc cảnh báo mà cảm biến sẽ kết nối vào.
- 4-20mA: Đây là lựa chọn ưu tiên hàng đầu cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa. Tín hiệu dòng điện ít bị ảnh hưởng bởi điện trở dây dẫn và nhiễu điện từ trên đường truyền dài, đồng thời tính năng “live-zero” (giá trị thấp nhất là 4mA thay vì 0mA) giúp hệ thống dễ dàng phát hiện lỗi đứt dây hoặc mất nguồn. Thường yêu cầu nguồn cấp riêng (3 dây).
- 0-10VDC (hoặc 0-5VDC): Phổ biến trong các hệ thống Quản lý Tòa nhà (BMS) và các bộ điều khiển HVAC. Tín hiệu điện áp đơn giản hơn trong việc đấu nối (thường là 3 dây chung nguồn) nhưng nhạy cảm hơn với nhiễu và sụt áp nếu khoảng cách truyền xa.
- RS485 (Modbus RTU): Lựa chọn hiệu quả về chi phí dây dẫn khi cần kết nối nhiều cảm biến về một bộ điều khiển trung tâm. Giao thức Modbus cho phép truy vấn không chỉ giá trị nồng độ mà còn cả trạng thái hoạt động, thông số cấu hình và mã lỗi của cảm biến, hỗ trợ tốt cho việc giám sát và bảo trì hệ thống.
- Relay Output: Cần thiết cho các ứng dụng cảnh báo độc lập hoặc kích hoạt trực tiếp thiết bị an toàn. Cần kiểm tra số lượng relay tích hợp (thường 1 hoặc 2), kiểu tiếp điểm (NO/NC), và khả năng chịu tải (Ampe, Volt) của relay để đảm bảo phù hợp với thiết bị cần điều khiển (còi, đèn, van…).
Độ chính xác và độ ổn định tín hiệu
Đây là yếu tố cốt lõi đảm bảo giá trị đo đáng tin cậy.
- Độ chính xác (Accuracy): Thường được công bố dưới dạng một giá trị cố định cộng với một phần trăm của giá trị đọc (ví dụ: ±0.5 PPM ± 5% of reading) hoặc phần trăm trên toàn dải đo (% Full Scale – %FS). Cần đọc kỹ datasheet để hiểu rõ cách nhà sản xuất định nghĩa độ chính xác. Độ chính xác cao hơn thường đi kèm với chi phí cao hơn. Cần cân nhắc mức độ chính xác thực sự cần thiết cho ứng dụng.
- Độ ổn định (Stability/Long-term Drift): Đặc biệt quan trọng đối với cảm biến điện hóa. Do bản chất hóa học, cell cảm biến sẽ bị suy giảm hiệu suất (trôi tín hiệu) theo thời gian. Thông số này (thường tính bằng %FS/năm hoặc PPM/năm) cho biết mức độ sai lệch dự kiến giữa các lần hiệu chuẩn. Cảm biến chất lượng tốt từ các hãng uy tín sẽ có độ trôi thấp hơn.
- Độ lặp lại (Repeatability): Khả năng cảm biến cho ra cùng một kết quả khi đo cùng một nồng độ trong cùng điều kiện nhiều lần liên tiếp.
- Độ tuyến tính (Linearity): Mức độ sai lệch của đường đặc tính thực tế của cảm biến so với đường thẳng lý tưởng trên toàn dải đo.
Độ bền trong môi trường
Cảm biến NO2 thường phải hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt, đòi hỏi thiết kế bền chắc.
- Cấp bảo vệ Vỏ (IP Rating): Phản ánh khả năng chống xâm nhập của bụi và nước.
- IP54: Chống bụi và nước bắn tóe – phù hợp cho môi trường trong nhà tương đối sạch.
- IP65: Chống bụi hoàn toàn và chống tia nước áp suất thấp – mức tối thiểu cho hầu hết ứng dụng công nghiệp, ngoài trời có mái che, hoặc khu vực có thể vệ sinh bằng vòi phun nhẹ.
- IP66/IP67: Chống tia nước áp suất cao hoặc ngâm nước tạm thời – cần thiết cho các khu vực thường xuyên rửa trôi mạnh hoặc có nguy cơ ngập lụt.
- Vật liệu chế tạo: Vỏ cảm biến nên được làm từ vật liệu chịu được va đập, ăn mòn hóa học (từ NO2 hoặc các hóa chất khác trong môi trường) và bức xạ UV (nếu lắp ngoài trời). Các vật liệu phổ biến bao gồm nhựa ABS, Polycarbonate (PC), Nhôm đúc sơn tĩnh điện, hoặc Thép không gỉ (SS316L) cho môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
- Dải Nhiệt độ và Độ ẩm hoạt động: Cảm biến phải được chứng nhận hoạt động ổn định trong toàn bộ dải nhiệt độ và độ ẩm dự kiến tại vị trí lắp đặt. Cần đặc biệt lưu ý vì hiệu suất và tuổi thọ của cell điện hóa rất nhạy cảm với nhiệt độ và độ ẩm cao hoặc thấp bất thường. Nhiều cảm biến tích hợp mạch bù nhiệt độ (temperature compensation) để giảm thiểu ảnh hưởng này.
- Chứng nhận Chống cháy nổ (Explosion Proof): Bắt buộc nếu lắp đặt trong khu vực được phân loại là nguy hiểm cháy nổ (Zone 0, 1, 2). Cảm biến phải có chứng nhận ATEX (Châu Âu) hoặc IECEx (Quốc tế) với kiểu bảo vệ phù hợp (ví dụ: Ex d – vỏ chống nổ, Ex ia – an toàn nội tại) và nhóm khí/nhiệt độ tương ứng. Việc lắp đặt thiết bị không đạt chuẩn trong khu vực này là cực kỳ nguy hiểm và vi phạm pháp luật.
Tính năng cảnh báo và hiệu chuẩn
- Chức năng cảnh báo tích hợp: Ngoài ngõ ra relay, một số cảm biến có thêm màn hình LCD để hiển thị nồng độ tại chỗ, đèn LED nhiều màu để báo trạng thái (hoạt động bình thường, báo động mức 1, báo động mức 2, lỗi), và còi báo (buzzer) tích hợp. Model SNH-R81-MDRRB của SENSE là một ví dụ về thiết bị cảnh báo đa năng. Khả năng cài đặt ngưỡng cảnh báo (alarm setpoints) trực tiếp trên thiết bị hoặc qua phần mềm là một tính năng hữu ích.
- Hiệu chuẩn (Calibration): Do sự suy giảm tự nhiên của cell điện hóa, việc hiệu chuẩn định kỳ là bắt buộc để đảm bảo độ chính xác.
- Tần suất: Thông thường là 6 tháng một lần.
- Quy trình: Thường bao gồm việc đưa khí Zero (không khí sạch hoặc N2) và khí Span (khí chuẩn NO2 có nồng độ đã biết) vào cảm biến và điều chỉnh lại điểm Zero và Span.
- Yêu cầu: Cần có bộ kit hiệu chuẩn (khí chuẩn, van điều áp, bộ gá hiệu chuẩn) và quy trình rõ ràng. Cần xem xét chi phí khí chuẩn và dịch vụ hiệu chuẩn (nếu thuê ngoài).
Thương hiệu, chứng nhận và dịch vụ kỹ thuật
- Thương hiệu uy tín: Lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất có uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phát hiện khí (ví dụ: Honeywell, MSA, Dräger, Crowcon, Riken Keiki, SENSE…) thường đảm bảo chất lượng cảm biến tốt hơn và độ ổn định cao hơn.
- Chứng nhận sản phẩm: Ngoài các chứng nhận an toàn cơ bản (CE) và chống cháy nổ (ATEX/IECEx nếu cần), cần kiểm tra xem sản phẩm có tuân thủ các tiêu chuẩn hiệu suất liên quan đến thiết bị phát hiện khí không (ví dụ: EN 50270, EN 50271…).
- Hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp: Nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật am hiểu về sản phẩm để tư vấn lựa chọn, hỗ trợ lắp đặt, cấu hình và xử lý sự cố không? Họ có cung cấp tài liệu kỹ thuật đầy đủ (datasheet, manual) bằng ngôn ngữ dễ hiểu không?
- Dịch vụ sau bán hàng: Chính sách bảo hành như thế nào? Nhà cung cấp có khả năng cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, sửa chữa hoặc cung cấp phụ tùng thay thế (như cell cảm biến) một cách nhanh chóng và đáng tin cậy không?
Xem thêm: Ứng dụng cảm biến khí NO2 trong kiểm soát ô nhiễm
Hướng dẫn chi tiết các bước chọn cảm biến khí NO2
Áp dụng các tiêu chí trên vào một quy trình lựa chọn có hệ thống gồm 6 bước:

Bước 1: Xác định mục đích & môi trường ứng dụng
Bước đầu tiên là phải định nghĩa rõ ràng: Tại sao cần đo NO2? (Để đảm bảo an toàn sức khỏe? Tuân thủ quy định môi trường? Kiểm soát thông gió?). Nơi lắp đặt cụ thể ở đâu? Phân tích chi tiết các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, bụi, hóa chất, và đặc biệt là phân loại khu vực nguy hiểm cháy nổ. Bước này giúp xác định các yêu cầu cơ bản về dải đo, độ bền và chứng nhận an toàn.
Bước 2: Chọn dải đo (range) phù hợp
Dựa trên mục đích đã xác định ở Bước 1 và nồng độ NO2 dự kiến:
- An toàn/IAQ/Bãi xe: Chọn dải PPM thấp, ví dụ 0-10 PPM hoặc 0-20 PPM.
- Công nghiệp (rò rỉ): Chọn dải PPM phù hợp với ngưỡng cảnh báo mong muốn, ví dụ 0-50 PPM.
- Khí thải: Chọn dải PPM cao hơn theo yêu cầu đo lường cụ thể. Luôn ưu tiên dải đo thấp nhất có thể mà vẫn bao phủ được mức nồng độ tối đa cần giám sát.
Bước 3 : Chọn công nghệ cảm biến phù hợp
Dựa trên dải đo và yêu cầu về hiệu suất, độ bền, chi phí:
- Đo PPM (phổ biến nhất): Ưu tiên hàng đầu là Cảm biến Điện hóa (Electrochemical).
- Cân nhắc các yếu tố: Nếu môi trường có nhiều khí gây nhiễu chéo hoặc yêu cầu tuổi thọ rất dài, có thể xem xét Hồng ngoại (IR) nếu ngân sách cho phép (dù ít phổ biến cho NO2). Tránh MOS cho các ứng dụng cần độ chính xác định lượng.
Bước 4: Xác định đầu ra và giao tiếp phù hợp hệ thống
Lựa chọn tín hiệu đầu ra dựa trên khả năng tiếp nhận của hệ thống điều khiển/giám sát/cảnh báo hiện có hoặc dự kiến xây dựng:
- PLC/SCADA: Ưu tiên 4-20mA hoặc RS485 Modbus.
- BMS: Ưu tiên 0-10VDC hoặc RS485 Modbus/BACnet.
- Hệ thống cảnh báo độc lập: Cần loại có Relay Output. Kiểm tra số lượng và loại relay cần thiết.
Bước 5: Yêu cầu về độ bền, bảo vệ & hiệu chuẩn
- Độ bền: Chọn IP Rating (tối thiểu IP65 cho công nghiệp) và vật liệu vỏ phù hợp với môi trường đã phân tích ở Bước 1.
- Chứng nhận: Đảm bảo có CE. Nếu là khu vực nguy hiểm, bắt buộc phải có ATEX/IECEx phù hợp.
- Hiệu chuẩn & Bảo trì: Xác định rõ tần suất hiệu chuẩn (6 tháng/lần cho Điện hóa) và lập kế hoạch bảo trì (vệ sinh, kiểm tra). Tính toán chi phí thay thế cell cảm biến định kỳ.
Bước 6: Đánh giá nhà cung cấp, chứng nhận và tổng chi phí sở hữu (TCO)
Bước cuối cùng là lựa chọn nhà cung cấp và đánh giá chi phí tổng thể:
- Nhà cung cấp: Chọn nhà phân phối ủy quyền, uy tín, có năng lực tư vấn kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng tốt (bảo hành, hiệu chuẩn, phụ tùng). Yêu cầu cung cấp đầy đủ CO, CQ.
- TCO (Total Cost of Ownership – Tổng chi phí sở hữu): Đừng chỉ so sánh giá mua ban đầu. Hãy tính toán cả chi phí lắp đặt, chi phí hiệu chuẩn định kỳ, chi phí thay thế cell cảm biến trong suốt vòng đời dự kiến của thiết bị (ví dụ 5-7 năm). Một cảm biến chất lượng cao, ổn định hơn có thể có TCO thấp hơn một cảm biến giá rẻ nhưng yêu cầu bảo trì thường xuyên và tuổi thọ ngắn.
Xem thêm: Cách bảo trì cảm biến khí NO2 để đảm bảo hiệu suất
Mua cảm biến khí NO2 uy tín chính hãng ở đâu?

Công Ty TNHH TM&DV Thiết Bị Điện Mạnh Tùng là đại lý ủy quyền chính thức tại Việt Nam cung cấp cảm biến khí NO2 chính hãng, đầy đủ chứng nhận CO, CQ, nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo chất lượng, giá cạnh tranh, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm, cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi ứng dụng của khách hàng và sẵn sàng tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng khi liên hệ.
Lời kết
Việc lựa chọn cảm biến khí NO2 phù hợp không phải là một nhiệm vụ đơn giản, nó đòi hỏi sự hiểu biết về cả công nghệ cảm biến và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Bằng cách tuân thủ một quy trình lựa chọn có hệ thống, xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí từ dải đo, công nghệ, tín hiệu đầu ra đến độ bền môi trường và yêu cầu bảo trì, bạn có thể đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Một hệ thống giám sát NO2 chính xác và đáng tin cậy không chỉ giúp tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và nâng cao hiệu quả vận hành của cơ sở.
Xem thêm các bài viết liên quan:
Tổng quan về cảm biến áp suất: Nguyên lý và ứng dụng
Tổng quan về cảm biến áp suất gió
Tổng quan về cảm biến áp suất nước tĩnh

Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0827 888 528
➢ Zalo: 0827 888 528
➢ Email: info@mtee.vn
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 16E/2 Đường số 17, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0314561574
Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website MTEE.VN. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

