Tổng quan về cảm biến khí NO2 chi tiết

Tổng quan về cảm biến khí NO2 chi tiết

Nitrogen Dioxide (NO2) là một trong những chất ô nhiễm không khí phổ biến và nguy hiểm nhất, sinh ra chủ yếu từ các quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch. Sự hiện diện của nó trong không khí đô thị, các khu công nghiệp, bãi đỗ xe ngầm, hay thậm chí trong nhà ở có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường.

Để giám sát và kiểm soát hiệu quả loại khí độc hại này, Cảm biến khí NO2 đóng vai trò thiết yếu. Chúng là công cụ quan trọng giúp cảnh báo sớm các mức độ ô nhiễm, điều khiển hệ thống thông gió và đảm bảo an toàn trong nhiều môi trường khác nhau. Bài viết Mạnh Tùng này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về cảm biến NO2, từ định nghĩa, nguyên lý hoạt động đến các ứng dụng và tiêu chí lựa chọn quan trọng.

Giới thiệu về cảm biến khí NO2

Cảm biến khí NO2 là gì?

Cảm biến khí NO2 là gì?
Cảm biến khí NO2 là gì?

Cảm biến khí NO2 là một thiết bị được chế tạo để phát hiện sự có mặt và đo lường nồng độ của khí Nitrogen Dioxide trong không khí xung quanh. Chức năng chính của nó là chuyển đổi nồng độ NO2 (thường được đo bằng đơn vị PPM – phần triệu) thành một tín hiệu điện có thể định lượng được.

Tín hiệu này, phổ biến là 4-20mA, 0-10VDC, hoặc tín hiệu số RS485 (Modbus), được truyền đến các hệ thống giám sát và điều khiển (PLC, SCADA, BMS) hoặc thiết bị cảnh báo để thực hiện các chức năng cần thiết.

NO2 là gì?

NO2 là gì?
NO2 là gì?

Nitrogen Dioxide (NO2) là một hợp chất hóa học có công thức NO2. Nó là một loại khí màu nâu đỏ (ở nồng độ cao), có mùi hăng, khó chịu và là một chất oxy hóa mạnh. NO2 là một thành phần chính của nhóm các khí Oxit Nitơ (NOx).

  1. Nguồn gốc: NO2 được hình thành chủ yếu từ các quá trình đốt cháy ở nhiệt độ cao, bao gồm:
    • Khí thải từ động cơ đốt trong (ô tô, xe máy, tàu thủy, máy bay).
    • Khí thải từ các nhà máy nhiệt điện, lò hơi công nghiệp.
    • Một số quy trình sản xuất công nghiệp (sản xuất axit nitric).
    • Thiết bị đun nấu sử dụng gas trong nhà (bếp gas, lò sưởi gas).
  2. Tính chất: NO2 là một khí độc, gây kích ứng mạnh hệ hô hấp. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mưa axit và sương mù quang hóa (smog) ở các đô thị.

Tại sao phát hiện khí NO2 lại quan trọng?

Việc giám sát nồng độ NO2 là cực kỳ quan trọng vì các lý do sau:

  • Bảo vệ sức khỏe con người: Hít phải NO2, ngay cả ở nồng độ thấp trong thời gian ngắn, có thể gây viêm đường hô hấp, làm trầm trọng thêm các bệnh như hen suyễn, viêm phế quản. Tiếp xúc lâu dài làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp mãn tính và giảm chức năng phổi, đặc biệt nguy hiểm cho trẻ em và người già. Các tiêu chuẩn chất lượng không khí (như của WHO, EPA) quy định giới hạn nồng độ NO2 rất nghiêm ngặt.
  • An toàn trong công nghiệp và giao thông: Trong các không gian kín như bãi đỗ xe ngầm, đường hầm giao thông, hoặc các nhà máy có phát sinh NOx, nồng độ NO2 có thể tích tụ đến mức nguy hiểm. Giám sát liên tục giúp kích hoạt hệ thống thông gió kịp thời, đảm bảo an toàn cho người lao động và người tham gia giao thông.
  • Kiểm soát ô nhiễm môi trường: Đo lường NO2 trong khí thải công nghiệp và khí quyển giúp các cơ quan quản lý đánh giá mức độ ô nhiễm, thực thi các quy định về phát thải và nghiên cứu tác động của ô nhiễm không khí.
  • Kiểm soát quy trình công nghiệp: Trong một số quy trình như sản xuất axit nitric hoặc xử lý khí thải (SCR/SNCR), việc đo nồng độ NO2/NOx là cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất và kiểm soát chất lượng.

Nguyên lí hoạt động của cảm biến khí NO2

Công nghệ phổ biến và hiệu quả nhất để đo NO2 ở nồng độ thấp (PPM) trong các ứng dụng an toàn và môi trường là cảm biến Điện hóa (Electrochemical Sensor).

Nguyên lí hoạt động của cảm biến khí NO2

Nguyên lý cơ bản của cảm biến điện hóa cho NO2 như sau:

  • Khí NO2 từ môi trường khuếch tán qua một lớp màng lọc bảo vệ để đi vào bên trong cell cảm biến.
  • Bên trong cell chứa các điện cực (Điện cực làm việc – Working Electrode, Điện cực đối – Counter Electrode, Điện cực tham chiếu – Reference Electrode) được ngâm trong một dung dịch điện phân đặc biệt.
  • Tại bề mặt Điện cực làm việc, các phân tử NO2 tham gia vào một phản ứng hóa học (thường là phản ứng khử), tiêu thụ các electron.
  • Sự di chuyển của các electron này tạo ra một dòng điện rất nhỏ, có cường độ tỷ lệ thuận với nồng độ NO2 đi vào cảm biến.
  • Mạch điện tử tích hợp sẽ khuếch đại dòng điện này, bù trừ ảnh hưởng của nhiệt độ và chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn (ví dụ: 4-20mA).

Ưu điểm của công nghệ này là độ nhạy cao (có thể đo tới mức PPB – phần tỷ), độ chọn lọc khá tốt cho NO2 và tiêu thụ ít năng lượng.

Phân loại cảm biến khí NO2

Ngoài công nghệ điện hóa, còn có một số công nghệ khác nhưng ít phổ biến hơn cho việc đo NO2:

Cảm biến điện hóa (Electrochemical Sensors)

Như đã mô tả, đây là công nghệ chủ đạo cho việc đo NO2 ở dải PPM trong các ứng dụng giám sát chất lượng không khí, an toàn công nghiệp và kiểm soát khí thải. Chúng cung cấp sự cân bằng tốt nhất giữa độ nhạy, độ chọn lọc, chi phí và kích thước. Tuy nhiên, chúng có tuổi thọ giới hạn (thường 1-2 năm) do chất điện phân bị tiêu hao và cần hiệu chuẩn định kỳ (thường 6 tháng) để duy trì độ chính xác. Chúng cũng có thể bị nhiễu chéo bởi một số khí khác như Clo (Cl2), Ozon (O3).

Cảm biến bán dẫn kim loại Oxit (MOS Sensors)

Cảm biến MOS (Metal Oxide Semiconductor) hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của một lớp vật liệu bán dẫn (như SnO2, WO3) được nung nóng khi tiếp xúc với các khí có tính oxy hóa (như NO2). Ưu điểm của MOS là chi phí rất thấp và kích thước nhỏ.

Tuy nhiên, nhược điểm lớn là độ chọn lọc kém, chúng phản ứng với nhiều loại khí oxy hóa khác nhau (O3, Cl2…) và cả các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs). Độ chính xác cũng bị ảnh hưởng nhiều bởi nhiệt độ và độ ẩm. Do đó, cảm biến MOS thường chỉ được sử dụng như một chỉ báo chất lượng không khí chung hoặc phát hiện rò rỉ định tính, không phù hợp cho các ứng dụng đo lường NO2 chính xác theo tiêu chuẩn.

Các ứng dụng của cảm biến khí NO2

Cảm biến NO2 có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

Các ứng dụng của cảm biến khí NO2

Hệ thống HVAC và quản lý chất lượng không khí trong nhà (IAQ)

Giám sát nồng độ NO2 trong nhà, đặc biệt là các tòa nhà gần nguồn giao thông hoặc sử dụng nhiều thiết bị đốt trong nhà (bếp gas, lò sưởi). Cảm biến NO2 có thể được tích hợp vào hệ thống HVAC hoặc BMS để điều khiển hệ thống thông gió, đảm bảo không khí trong lành cho cư dân.

Bãi đỗ xe ngầm và hệ thống giao thông

Đây là ứng dụng rất phổ biến. Khí thải từ ô tô, xe máy chứa lượng lớn NOx (bao gồm NO2). Trong các không gian kín như bãi đỗ xe ngầm, đường hầm, nồng độ NO2 có thể nhanh chóng tích tụ đến mức nguy hiểm. Cảm biến NO2 được lắp đặt để giám sát liên tục và tự động kích hoạt hệ thống quạt thông gió khi nồng độ vượt ngưỡng cho phép, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Nhà máy công nghiệp và hệ thống xử lý khí thải

Giám sát phát thải NO2/NOx từ ống khói của các nhà máy nhiệt điện, lò hơi, nhà máy xi măng, nhà máy hóa chất… để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường. Cảm biến cũng được dùng trong các hệ thống xử lý khí thải (như SCR/SNCR) để kiểm soát hiệu quả khử NOx.

Hệ thống giám sát môi trường không khí ngoài trời

Các trạm quan trắc chất lượng không khí của cơ quan môi trường hoặc trong các dự án thành phố thông minh sử dụng các cảm biến NO2 (thường có độ chính xác cao) để theo dõi mức độ ô nhiễm không khí đô thị theo thời gian thực.

Hầm mỏ, nhà máy hóa chất và khu công nghiệp nặng

Trong các môi trường này, NO2 có thể sinh ra từ việc sử dụng chất nổ (trong hầm mỏ) hoặc các quy trình hóa học. Cảm biến NO2 được sử dụng như một thiết bị cảnh báo an toàn lao động, phát hiện sớm sự hiện diện của khí độc.

Ngành Hàng không và cảng biển

Giám sát phát thải NOx từ động cơ máy bay tại sân bay hoặc từ động cơ tàu thủy tại các cảng biển để đánh giá tác động môi trường và kiểm soát ô nhiễm.

Những tiêu chí khi lựa chọn cảm biến khí NO2

Để chọn được cảm biến NO2 phù hợp, cần đánh giá các yếu tố kỹ thuật sau:

Những tiêu chí khi lựa chọn cảm biến khí NO2
Những tiêu chí khi lựa chọn cảm biến khí NO2

Dải đo và độ nhạy (Range & Sensitivity)

  • Chọn dải đo phù hợp với nồng độ dự kiến và mục đích sử dụng (ví dụ: 0-10 PPM, 0-20 PPM cho IAQ/an toàn thông thường; dải cao hơn cho khí thải công nghiệp).
  • Độ nhạy (Resolution hoặc Lower Detectable Limit – LDL) phải đủ thấp để phát hiện được sự thay đổi nồng độ ở mức quan trọng (thường < 0.5 PPM).

Độ chính xác và độ ổn định (Accuracy & Stability)

  • Kiểm tra thông số độ chính xác (thường là % giá trị đọc + số PPM cố định, ví dụ: ±5% reading ± 0.5 PPM).
  • Xem xét độ ổn định lâu dài (Long-term drift), tức là mức độ “trôi” tín hiệu theo thời gian giữa các lần hiệu chuẩn.

Thời gian đáp ứng nhanh

  • T90 là thời gian để cảm biến đạt được 90% giá trị cuối cùng khi có sự thay đổi đột ngột về nồng độ. Thời gian đáp ứng càng nhanh (ví dụ: < 30-60 giây) càng tốt, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng cảnh báo an toàn.

Khả năng chống nhiễu khí khác (Cross-sensitivity)

  • Đây là yếu tố rất quan trọng đối với cảm biến điện hóa. Kiểm tra bảng thông số nhiễu chéo của nhà sản xuất để biết cảm biến phản ứng mạnh như thế nào với các khí khác có thể có trong môi trường (ví dụ: Cl2, O3, SO2, H2S). Chọn loại có bộ lọc tích hợp nếu cần thiết.

Khả năng chịu điều kiện môi trường

  • Cấp bảo vệ (IP Rating): Tối thiểu IP54 cho môi trường trong nhà có bụi, IP65/IP66 cho môi trường công nghiệp, ngoài trời.
  • Dải nhiệt độ và Độ ẩm hoạt động: Phải phù hợp với điều kiện thực tế. Lưu ý rằng hiệu suất của cảm biến điện hóa có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm khắc nghiệt.
  • Vật liệu vỏ: Chống ăn mòn, bền chắc.

Giao thức kết nối và tuổi thọ cảm biến

  • Tín hiệu đầu ra: Chọn loại tương thích với hệ thống hiện có (4-20mA, 0-10V, Modbus).
  • Tuổi thọ: Cell cảm biến điện hóa có tuổi thọ giới hạn (1-2 năm). Cần xem xét chi phí và tính sẵn có của cell thay thế.
  • Hiệu chuẩn: Nắm rõ yêu cầu và quy trình hiệu chuẩn định kỳ (thường 6 tháng/lần).

Một số mẫu cảm biến khí NO2 phổ biến hiện nay

Mã sản phẩmTên sản phẩmĐầu ra tín hiệuTính năng chính
SNO-D00-MCảm biến khí NO₂ SNO-D00-M (No Output Modbus)ModbusĐo nồng độ NO₂, truyền thông Modbus, độ ổn định cao
SNO-D51Cảm biến khí NO₂ SNO-D51 (4-20mA / 0-10V)4-20mA, 0-10VĐộ chính xác cao, dễ tích hợp hệ thống HVAC
SNO-D51-DCảm biến khí NO₂ SNO-D51-D (LCD)4-20mA, 0-10VHiển thị LCD, hiệu chuẩn dễ dàng, độ nhạy ổn định
SNO-D51-MCảm biến khí NO₂ SNO-D51-M (Modbus)4-20mA, 0-10V, ModbusTruyền thông Modbus, độ bền cao, chống nhiễu
SNO-D51-MDCảm biến khí NO₂ SNO-D51-MD (Modbus LCD)4-20mA, 0-10V, ModbusMàn hình hiển thị LCD, kết nối Modbus
SNO-D51-MDRRBCảm biến khí NO₂ SNO-D51-MDRRB (LCD + Relay + Buzzer)4-20mA, 0-10V, ModbusBáo động bằng còi + relay, LCD, giám sát linh hoạt
SNO-R00-MCảm biến khí NO₂ SNO-R00-M (No Output Modbus)ModbusThiết kế dạng ống, phù hợp công nghiệp
SNO-R51Cảm biến khí NO₂ SNO-R51 (4-20mA / 0-10V)4-20mA, 0-10VĐo chính xác trong môi trường công nghiệp
SNO-R51-DCảm biến khí NO₂ SNO-R51-D (LCD)4-20mA, 0-10VHiển thị LCD, dễ bảo trì
SNO-R51-MCảm biến khí NO₂ SNO-R51-M (Modbus)4-20mA, 0-10V, ModbusGiao tiếp Modbus, độ tin cậy cao
SNO-R51-MDCảm biến khí NO₂ SNO-R51-MD (Modbus LCD)4-20mA, 0-10V, ModbusLCD hiển thị trực quan, kết nối Modbus RS485
SNO-R51-MDRRBCảm biến khí NO₂ SNO-R51-MDRRB (LCD + Relay + Buzzer)4-20mA, 0-10V, ModbusTích hợp cảnh báo còi, relay kép, LCD
SNO-W00-MCảm biến khí NO₂ SNO-W00-M (No Output Modbus)ModbusGắn tường, giám sát không khí môi trường
SNO-W51Cảm biến khí NO₂ SNO-W51 (4-20mA / 0-10V)4-20mA, 0-10VLắp đặt trong nhà xưởng, dễ hiệu chỉnh
SNO-W51-DCảm biến khí NO₂ SNO-W51-D (LCD)4-20mA, 0-10VCó màn hình hiển thị, đo ổn định
SNO-W51-MCảm biến khí NO₂ SNO-W51-M (Modbus)4-20mA, 0-10V, ModbusHỗ trợ Modbus RS485, đo chính xác
SNO-W51-MDCảm biến khí NO₂ SNO-W51-MD (Modbus LCD)4-20mA, 0-10V, ModbusLCD hiển thị, truyền thông Modbus
SNO-W51-MDRRBCảm biến khí NO₂ SNO-W51-MDRRB (LCD + Relay + Buzzer)4-20mA, 0-10V, ModbusTích hợp còi, relay kép, hiển thị LCD

Mua cảm biến NO2 uy tín chính hãng ở đâu?

Mạnh Tùng nhà cung cấp cảm biến khí NO2 uy tín chính hãng
Mạnh Tùng nhà cung cấp cảm biến khí NO2 uy tín chính hãng

Công Ty TNHH TM&DV Thiết Bị Điện Mạnh Tùng là đại lý ủy quyền chính thức tại Việt Nam cung cấp cảm biến khí NO2 chính hãng, đầy đủ chứng nhận CO, CQ, nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo chất lượng, giá cạnh tranh, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm, cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi ứng dụng của khách hàng và sẵn sàng tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng khi liên hệ.

Lời kết

Cảm biến khí NO2 đóng vai cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đảm bảo an toàn lao động và kiểm soát ô nhiễm môi trường. Việc hiểu rõ các loại cảm biến, ứng dụng và các tiêu chí lựa chọn sẽ giúp bạn trang bị cho cơ sở của mình một hệ thống giám sát NO2 hiệu quả và đáng tin cậy. Đầu tư vào cảm biến chất lượng cao từ nhà cung cấp uy tín là bước đi cần thiết để đối phó với những nguy cơ tiềm ẩn từ loại khí độc hại này.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Tổng quan về cảm biến khí NH3

Tổng quan về cảm biến áp suất: Nguyên lý và ứng dụng

Tổng quan về cảm biến áp suất gió

Tổng quan về cảm biến áp suất nước tĩnh

Tổng quan về cảm biến khí CO2


Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0827 888 528
➢ Zalo: 
0827 888 528
➢ Email: info@mtee.vn
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 16E/2 Đường số 17, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0314561574

Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website MTEE.VN. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *