Trong các hệ thống công nghiệp từ bơm nước, khí nén đến hệ thống tự động hóa nhà máy – thiết bị nhỏ gọn nhưng vô cùng quan trọng là công tắc áp suất. Nhờ khả năng đo áp suất và đóng/ngắt mạch khi đạt ngưỡng cài đặt, công tắc giúp bảo vệ thiết bị, tăng độ an toàn vận hành và hỗ trợ tối ưu hóa hệ thống.
Giới thiệu tổng quan về công tắc áp suất
Công tắc áp suất là gì?
Công tắc áp suất (pressure switch) là thiết bị điện – cơ được dùng để tự động điều khiển hệ thống dựa trên giá trị áp suất của môi trường (khí, nước, dầu…). Khi áp suất đạt hoặc vượt mức cài đặt, công tắc sẽ đóng hoặc mở mạch điện để thực hiện một hành động như tắt bơm, kích hoạt báo động hoặc thay đổi trạng thái van.

Cần lưu ý rằng thiết bị này khác với cảm biến áp suất (pressure sensor) vốn đo liên tục và xuất tín hiệu analog hoặc kỹ thuật số để PLC hoặc hệ thống điều khiển xử lý. Trong khi đó công tắc áp suất đa phần dùng để ngắt hoặc đóng mạch khi đạt ngưỡng – tức là một điểm chuyển trạng thái hơn là đo liên tục.
Vai trò trong hệ thống tự động hóa
Công tắc áp suất giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vận hành an toàn và ổn định của thiết bị:
- Ứng dụng rộng trong hệ thống nước, khí nén, HVAC, thủy lực.
- Giám sát áp suất, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn.
- Ngăn ngừa quá áp hoặc áp suất thấp bất thường.
- Tự động bật/tắt bơm theo áp suất thực tế.
- Bảo vệ máy nén, đường ống khỏi hư hỏng.
- Giúp tiết kiệm điện năng và tăng tuổi thọ thiết bị.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất
Cấu tạo cơ bản
Một công tắc áp suất thường gồm các bộ phận chính sau:
- Màng hoặc piston cảm nhận áp suất (diaphragm/piston) – tiếp xúc với môi trường áp suất.
- Lò xo điều chỉnh (spring) hoặc bộ điều chỉnh ngưỡng – thiết lập mức áp suất cần ngắt/đóng.
- Bộ truyền lực – khi màng hoặc piston di chuyển vượt mức lò xo sẽ truyền lực tới tiếp điểm.
- Bộ tiếp điểm điện – đóng hoặc mở mạch điện.
- Vỏ và chân kết nối – thường vật liệu bền, chịu môi trường công nghiệp.

Nguyên lý hoạt động
- Công tắc áp suất chuyển đổi áp lực thành tín hiệu điện điều khiển thiết bị.
- Hoạt động dựa trên áp suất của chất chứa trong hệ thống.
- Khi áp suất tăng, lực tác động lên màng ngăn bên trong công tắc.
- Màng ngăn bị uốn cong, đẩy tấm áp lực tiến lên.
- Lực áp suất đủ lớn sẽ nén lò xo điều chỉnh.
- Khi đạt ngưỡng cài đặt, tấm áp lực kích hoạt tiếp điểm điện.
- Tiếp điểm đóng mạch, cho dòng điện đi qua điều khiển thiết bị.
- Khi áp suất giảm, lò xo giãn ra, tiếp điểm trở lại trạng thái ban đầu.
Phân loại công tắc áp suất phổ biến
Trên thị trường hiện nay, công tắc áp suất được thiết kế đa dạng để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của hệ thống tự động hóa, nước, khí nén và thủy lực. Việc hiểu rõ từng loại giúp người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp, đảm bảo hiệu quả và an toàn vận hành.

Công tắc áp suất khí nén
Công tắc áp suất khí nén (hay còn gọi là rơ le áp suất khí nén) được sử dụng phổ biến trong các hệ thống máy nén khí, hệ thống điều hòa, HVAC, và dây chuyền sản xuất. Dòng sản phẩm này được chia thành hai loại chính:
- Công tắc áp suất đơn: Loại này hoạt động độc lập với một dải áp suất nhất định. Thân công tắc thường được làm từ đồng, inox hoặc nhựa cao cấp, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Công tắc áp suất đơn giúp bảo vệ máy nén khí khỏi tình trạng quá áp hoặc thiếu áp, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ.
- Công tắc áp suất kép: Đây là thiết bị tích hợp rơ le áp suất cao và thấp trong cùng một bộ. Khi áp suất vượt quá hoặc thấp hơn ngưỡng cài đặt, công tắc sẽ tự động ngắt mạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống. Loại này thường được ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ an toàn cao, như tủ điều khiển HVAC hoặc máy lạnh công nghiệp.
Công tắc áp suất thủy lực
Công tắc áp suất thủy lực được thiết kế để hoạt động trong môi trường dầu, nhớt hoặc chất lỏng có độ nhớt cao, thường gặp trong hệ thống thủy lực, máy ép, và dây chuyền công nghiệp nặng.
- Công tắc áp suất dầu: Loại công tắc này thường có 3 tiếp điểm, được kết nối trực tiếp với hệ thống dầu ra của bơm thủy lực. Khi áp suất đạt đến giá trị được cài đặt, các tiếp điểm sẽ đóng hoặc mở mạch điện, giúp điều khiển thiết bị tự động. Chức năng chính là bảo vệ bơm dầu, ổn định áp lực và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Công tắc áp suất nước: Được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, bơm tăng áp, và tòa nhà cao tầng. Công tắc áp suất nước giúp tự động bật/tắt bơm khi áp suất đạt đến ngưỡng định sẵn, tránh hiện tượng bơm chạy khô hoặc quá tải. Ngoài ra, nó còn giúp tiết kiệm điện năng và giảm hao mòn cơ học.
Phân loại theo công nghệ điều khiển
- Công tắc áp suất cơ (Mechanical Pressure Switch): Dạng truyền thống, hoạt động dựa trên cơ chế lò xo và tiếp điểm cơ học. Ưu điểm là giá thành rẻ, dễ thay thế và bền bỉ, phù hợp với các hệ thống đơn giản.
- Công tắc áp suất điện tử (Electronic/Digital Pressure Switch): Sử dụng cảm biến điện tử để đo và điều khiển áp suất chính xác. Loại này có thể hiển thị số, cài đặt ngưỡng bằng nút bấm, xuất tín hiệu 4–20mA hoặc 0–10V, phù hợp với hệ thống tự động hóa và PLC hiện đại.
Ứng dụng của công tắc áp suất trong thực tế

- Hệ thống bơm nước tự động: Khi áp suất đường ống đạt ngưỡng tối đa (ví dụ 6 bar), công tắc sẽ ngắt bơm; khi áp suất rớt thấp (ví dụ 2 bar), công tắc sẽ kích hoạt bơm. Từ đó giúp tránh hiện tượng bơm chạy không tải hoặc bị quá áp.
- Hệ thống khí nén, máy nén khí: Công tắc áp suất điều khiển máy nén dừng khi áp suất đạt mức cao (ví dụ 10 bar) và khởi động lại khi áp thấp (ví dụ 6 bar) – giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ máy nén.
- Hệ thống lạnh – HVAC – phòng sạch: Công tắc áp suất dùng để giám sát áp suất gas hoặc môi trường, phát tín hiệu cảnh báo hoặc ngắt khi áp suất ngoài ngưỡng an toàn.
- Tự động hóa công nghiệp – hệ thống điều khiển PLC/SCADA: Công tắc áp suất kết nối với PLC để hệ thống giám sát và điều khiển hoạt động một cách tự động – ví dụ khi áp suất cao bất thường, hệ thống có thể tự xả áp, báo động và dừng máy.
Ví dụ ứng dụng thực tế
- Trong một hệ thống bơm nước cấp tự động cho khu chung cư: sử dụng LEFOO LFDS để ngắt bơm khi áp suất trong đường ống đạt ngưỡng, giúp tránh bơm chạy khô và mở van khi áp thấp.
- Trong một nhà máy chế tạo linh kiện điện tử: sử dụng Autonics PSN series trong hệ thống khí nén để đảm bảo đầu ra khí luôn áp đúng ngưỡng, tránh ảnh hưởng tới chất lượng sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.
Lưu ý khi lựa chọn và mua công tắc áp suất
- Chọn dải đo áp suất phù hợp: Hãy xác định rõ áp suất vận hành thấp nhất và cao nhất của hệ thống để chọn công tắc có dải đo phù hợp và chính xác.
- Kiểm tra ngõ ra tín hiệu: Công tắc có tiếp điểm cơ (NO/NC), có thể xuất relay 1 × SPDT, hoặc xuất tín hiệu analog/digital tùy loại — cần đảm bảo tương thích với hệ thống điều khiển của bạn.
- Chất liệu tiếp xúc và môi trường làm việc: Nếu làm việc trong môi trường dầu, hóa chất, nước mặn hoặc nhiệt độ cao – hãy chọn vật liệu như thép không gỉ, đồng thau, hoặc có lớp phủ phù hợp.
- Độ bền, độ lặp lại và chính hãng: Chọn thương hiệu uy tín, kiểm tra chứng nhận chất lượng, bảo hành – tránh hàng nhái, hàng kém chất lượng khiến hệ thống bị trục trặc.
- Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành: Hãy chọn nơi có hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn lắp đặt, chế độ bảo hành rõ ràng để vận hành lâu dài.
Mua công tắc áp suất chính hãng ở đâu?

Nếu bạn đang tìm mua công tắc áp suất chính hãng, dịch vụ tốt và tư vấn kỹ thuật bài bản – Mạnh Tùng là lựa chọn đáng cân nhắc. Tại đây bạn sẽ được:
- Cung cấp các mã hàng từ thương hiệu uy tín (LEFOO, Autonics, Danfoss, Schneider…) với đầy đủ thông số kỹ thuật.
- Tư vấn chọn thiết bị phù hợp với hệ thống của bạn (áp suất, môi trường, ngõ ra, kiểu lắp).
- Hỗ trợ đặt hàng, giao hàng và bảo hành chính hãng.
Hãy liên hệ ngay với Mạnh Tùng để được hỗ trợ lựa chọn công tắc phù hợp cho hệ thống của bạn.
Kết luận
Công tắc áp suất đóng vai trò hết sức quan trọng trong các hệ thống bơm, khí nén, lạnh và trong tự động hóa công nghiệp. Việc hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động cũng như phân loại và biết cách chọn sản phẩm chính hãng sẽ giúp hệ thống của bạn vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí và tránh sự cố.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp đo và điều khiển áp suất, hãy tham khảo ngay tại Mạnh Tùng – nơi cung cấp đầy đủ các mã hàng chính hãng, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ lắp đặt cho hệ thống tự động hóa của bạn.

Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0827 888 528
➢ Zalo: 0827 888 528
➢ Email: info@mtee.vn
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 16E/2 Đường số 17, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0314561574
Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website MTEE.VN. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

