Cảm biến khí NO2 (Nitrogen Dioxide) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát chất lượng không khí, đảm bảo an toàn lao động và kiểm soát ô nhiễm môi trường tại nhiều khu vực, từ bãi đỗ xe ngầm, đường hầm giao thông đến các nhà máy công nghiệp. Tuy nhiên, để các thiết bị này hoạt động chính xác và đáng tin cậy, cung cấp dữ liệu đúng thực tế, công tác bảo trì định kỳ là yếu tố không thể bỏ qua. Một cảm biến không được bảo trì đúng cách có thể dẫn đến các phép đo sai lệch, gây ra báo động giả, bỏ lỡ cảnh báo nguy hiểm hoặc điều khiển hệ thống thông gió kém hiệu quả.
Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về các bước cần thiết để bảo trì cảm biến khí NO2, giúp duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Giới thiệu cảm biến khí NO2

Cảm biến khí NO2 là một loại cảm biến chuyên dụng dùng để phát hiện và đo lường nồng độ khí Nitrogen Dioxide (NO2) trong không khí. NO2 là một khí độc hại, chủ yếu sinh ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu ở nhiệt độ cao, như trong động cơ xe cộ và các hoạt động công nghiệp. Cảm biến NO2 hoạt động bằng cách chuyển đổi nồng độ khí đo được (thường tính bằng PPM – phần triệu) thành một tín hiệu điện tiêu chuẩn. Tín hiệu này, phổ biến là 4-20mA, 0-10VDC, hoặc tín hiệu số RS485 (Modbus), được gửi đến hệ thống giám sát hoặc điều khiển trung tâm (PLC, BMS, SCADA). Dựa vào tín hiệu đó, hệ thống có thể hiển thị nồng độ, ghi nhận dữ liệu, kích hoạt cảnh báo (còi, đèn) hoặc tự động điều khiển các thiết bị khác (như quạt thông gió) để duy trì môi trường an toàn.
Xem thêm: Tổng quan về cảm biến khí NO2
Tại sao cần bảo trì cảm biến khí NO2?
Việc bảo trì cảm biến khí NO2 là bắt buộc để đảm bảo độ chính xác và tin cậy của phép đo, đặc biệt là đối với các cảm biến sử dụng công nghệ điện hóa (Electrochemical) – loại phổ biến nhất cho việc đo NO2 ở nồng độ thấp. Lý do chính là hiện tượng “trôi tín hiệu” (Signal Drift). Theo thời gian, do sự lão hóa tự nhiên của các thành phần hóa học bên trong cell cảm biến và tác động của môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, các khí nhiễu), giá trị đo của cảm biến sẽ dần sai lệch so với thực tế.
Nếu không được bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ:
- Cảm biến báo thấp hơn thực tế: Có thể bỏ lỡ cảnh báo khi nồng độ NO2 thực sự đạt mức nguy hiểm, gây rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe con người.
- Cảm biến báo cao hơn thực tế: Gây ra báo động giả, làm gián đoạn hoạt động, hoặc kích hoạt hệ thống thông gió chạy liên tục không cần thiết, dẫn đến lãng phí năng lượng đáng kể.
- Cell cảm biến hết hạn: Cảm biến điện hóa có tuổi thọ giới hạn (thường 1-2 năm). Nếu không thay thế kịp thời, cảm biến sẽ mất khả năng đo lường chính xác hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn.
Do đó, bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm sự sai lệch, hiệu chỉnh lại cảm biến, thay thế các bộ phận hao mòn, đảm bảo hệ thống giám sát khí luôn hoạt động đúng chức năng, tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường.
Xem thêm: Ứng dụng cảm biến khí NO2 trong kiểm soát ô nhiễm
Các bước bảo trì cảm biến khí NO2
Một kế hoạch bảo trì hiệu quả bao gồm các hoạt động được thực hiện theo các chu kỳ khác nhau:

Kiểm tra hàng ngày và hàng tuần (Giám sát từ xa và trực quan)
Đây là các bước kiểm tra đơn giản, không cần can thiệp trực tiếp vào thiết bị, nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường sớm.
- Giám sát hàng ngày qua hệ thống (BMS/SCADA/PLC): Kỹ thuật viên vận hành cần theo dõi giá trị nồng độ NO2 được hiển thị trên hệ thống giám sát trung tâm.
- Kiểm tra tính logic: Giá trị đo có phù hợp với điều kiện thực tế không? (Ví dụ: nồng độ trong bãi xe giờ cao điểm phải cao hơn lúc vắng xe).
- Kiểm tra tín hiệu bất thường: Cảm biến có bị “kẹt” ở một giá trị cố định (ví dụ: luôn báo 0 PPM hoặc một giá trị không đổi)? Tín hiệu có bị nhiễu, dao động mạnh bất thường không? Giá trị có nằm ngoài dải đo hợp lý không?
- Kiểm tra trực quan hàng tuần: Trong quá trình kiểm tra định kỳ tại hiện trường:
- Tình trạng vật lý: Quan sát vỏ cảm biến xem có bị nứt, vỡ, ăn mòn, hay có dấu hiệu bị va đập mạnh không? Dây dẫn tín hiệu và nguồn có bị hư hỏng, lỏng lẻo không?
- Đèn trạng thái: Nếu cảm biến có đèn LED báo trạng thái (Nguồn, Hoạt động, Lỗi, Báo động), hãy kiểm tra xem chúng có sáng đúng theo trạng thái vận hành bình thường không.
- Vị trí lắp đặt và khe thông khí: Đảm bảo cảm biến không bị che chắn bởi vật cản. Quan trọng nhất, kiểm tra xem đầu dò hoặc các khe/lỗ thông khí trên vỏ cảm biến có bị bụi bẩn, mạng nhện, dầu mỡ bám kín hay không. Sự tắc nghẽn này sẽ ngăn cản khí NO2 tiếp cận bộ phận cảm biến bên trong, làm chậm hoặc sai lệch kết quả đo.
Kiểm tra hàng tháng và hàng quý (Vệ sinh và kiểm tra tại chỗ)
Các bước này đòi hỏi can thiệp trực tiếp hơn để duy trì tình trạng hoạt động tốt của cảm biến.
- Vệ sinh bên ngoài (Hàng tháng hoặc thường xuyên hơn tùy môi trường): Việc giữ sạch sẽ bên ngoài cảm biến, đặc biệt là khu vực đầu dò/khe thông khí là rất quan trọng.
- Phương pháp: Dùng khí nén sạch, khô thổi nhẹ vào các khe hở để loại bỏ bụi bẩn tích tụ. Dùng vải mềm, sạch, khô hoặc ẩm nhẹ (chỉ bằng nước sạch) để lau sạch vỏ ngoài.
- Cảnh báo quan trọng: Tuyệt đối không sử dụng dung môi, hóa chất tẩy rửa mạnh, cồn, hoặc xịt trực tiếp bất kỳ chất lỏng nào vào đầu dò hoặc khe thông khí. Các hóa chất này có thể thấm vào bên trong, làm hỏng vĩnh viễn màng lọc hoặc cell cảm biến điện hóa.
- Kiểm tra chức năng (Bump Test – Hàng quý hoặc theo yêu cầu an toàn): Đây là một thử nghiệm nhanh để xác nhận cảm biến còn phản ứng với khí NO2 hay không. Nó không phải là hiệu chuẩn.
- Mục đích: Đảm bảo cảm biến và hệ thống cảnh báo (còi, đèn, relay) hoạt động khi có khí.
- Cách thực hiện: Sử dụng một bình khí thử (test gas) chứa nồng độ NO2 đã biết (ví dụ: 10 PPM), thông qua van điều áp và bộ gá (calibration cap) phù hợp, cho một lượng nhỏ khí tiếp xúc với cảm biến trong thời gian ngắn (vài chục giây).
- Kết quả mong đợi: Cảm biến phải phát hiện được khí và tín hiệu đầu ra phải tăng lên, đủ để kích hoạt các ngưỡng báo động đã cài đặt (nếu có). Nếu cảm biến không phản ứng hoặc phản ứng quá chậm, nó cần được kiểm tra kỹ hơn hoặc hiệu chuẩn/thay thế.
Kiểm tra hàng năm và xử lý sự cố (Hiệu chuẩn)
Đây là bước bảo trì quan trọng nhất và bắt buộc để đảm bảo độ chính xác của phép đo, đặc biệt đối với cảm biến điện hóa NO2.
- Tần suất: Thông thường, cảm biến NO2 điện hóa cần được hiệu chuẩn ít nhất 6 tháng một lần. Tần suất này có thể cần thường xuyên hơn nếu môi trường làm việc quá khắc nghiệt hoặc theo yêu cầu của các quy định an toàn/môi trường cụ thể.
- Mục đích: So sánh giá trị đọc của cảm biến với nồng độ chính xác của khí chuẩn (traceable standard gas) và điều chỉnh lại cảm biến (nếu cần) để đưa sai số về mức cho phép.
- Quy trình hiệu chuẩn (Thường gồm 2 điểm):
- Hiệu chuẩn điểm Zero (Zero Calibration): Cho cảm biến tiếp xúc với khí “zero” (không chứa NO2, thường là không khí sạch tổng hợp hoặc Nitơ tinh khiết). Điều chỉnh để cảm biến đọc giá trị 0 PPM.
- Hiệu chuẩn điểm Span (Span Calibration): Cho cảm biến tiếp xúc với khí chuẩn NO2 có nồng độ đã biết chính xác (ví dụ: 10 PPM NO2 trong Nitơ). Điều chỉnh để cảm biến đọc đúng giá trị nồng độ của khí chuẩn.
- Thực hiện: Quá trình hiệu chuẩn đòi hỏi thiết bị chuyên dụng (khí chuẩn, van điều áp, bộ gá) và kỹ thuật viên được đào tạo. Có thể thực hiện tại chỗ hoặc gửi cảm biến/cell cảm biến về phòng thí nghiệm/nhà cung cấp có đủ năng lực.
- Thay thế Cell cảm biến: Cell cảm biến điện hóa có tuổi thọ giới hạn (thường 12-24 tháng). Khi cell bị suy giảm độ nhạy, không thể hiệu chuẩn được nữa hoặc hết hạn sử dụng, cần phải thay thế cell mới. Việc này thường được thực hiện trong quá trình hiệu chuẩn định kỳ.
Công cụ hỗ trợ bảo trì cảm biến khí NO2

Để thực hiện các bước bảo trì trên một cách hiệu quả, cần có các công cụ phù hợp:
- Thiết bị đo khí NO2 cầm tay (đã hiệu chuẩn): Dùng để kiểm tra nhanh nồng độ tại vị trí lắp đặt và so sánh với giá trị của cảm biến cố định.
- Bình khí hiệu chuẩn: Bình khí Zero (Zero Air hoặc N2) và Bình khí Span (NO2 nồng độ xác định, ví dụ 10 PPM NO2 balance N2). Các bình khí này phải còn hạn sử dụng và có chứng nhận về nồng độ.
- Van điều áp (Regulator) và ống dẫn: Phải phù hợp với loại bình khí và lưu lượng yêu cầu của cảm biến.
- Bộ gá/chụp hiệu chuẩn (Calibration Adapter/Cap): Phụ kiện chuyên dụng, khớp với model cảm biến để đưa khí chuẩn vào đầu dò một cách kín.
- Dụng cụ vệ sinh: Vải mềm, sạch, khô; chổi quét nhỏ; bình khí nén sạch.
- Dụng cụ cơ bản: Tua vít, cờ lê phù hợp để tháo lắp (nếu cần).
- Thiết bị giao tiếp (nếu cần): Máy tính xách tay với phần mềm cấu hình hoặc thiết bị cầm tay (handheld communicator) để thực hiện hiệu chuẩn điện tử (zero/span adjustment).
Xem thêm: Hướng dẫn chọn cảm biến khí NO2
Xu hướng bảo trì cảm biến khí NO2 tại Việt Nam
Công tác bảo trì cảm biến khí tại Việt Nam đang có những chuyển biến tích cực, theo kịp xu hướng chung của thế giới:

- Chuyển từ bảo trì thụ động sang bảo trì chủ động: Thay vì đợi cảm biến hỏng mới sửa, các đơn vị ngày càng chú trọng việc lập kế hoạch bảo trì phòng ngừa định kỳ (vệ sinh, bump test, hiệu chuẩn) để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định.
- Ứng dụng công nghệ IoT và giám sát từ xa: Các hệ thống BMS/SCADA/IoT hiện đại cho phép theo dõi trạng thái và giá trị đo của cảm biến từ xa. Một số nền tảng có thể phân tích dữ liệu để cảnh báo sớm các dấu hiệu bất thường (ví dụ: tín hiệu trôi quá nhanh) và gợi ý lịch trình bảo trì tối ưu.
- Ưu tiên hiệu chuẩn định kỳ theo QCVN: Các Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia (QCVN) về chất lượng không khí xung quanh và khí thải công nghiệp ngày càng siết chặt, yêu cầu các thiết bị đo lường (bao gồm cảm biến NO2) phải được hiệu chuẩn định kỳ bởi các đơn vị có đủ năng lực, đảm bảo tính pháp lý của dữ liệu.
- Tăng nhu cầu sử dụng cảm biến có khả năng tự chẩn đoán: Các dòng cảm biến thế hệ mới thường tích hợp các chức năng tự kiểm tra lỗi (ví dụ: cảnh báo khi cell cảm biến sắp hết hạn, lỗi mạch…) giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng và chủ động hơn.
- Bảo trì hướng đến tiết kiệm năng lượng và phát thải: Dữ liệu NO2 chính xác giúp tối ưu hóa hệ thống thông gió (ví dụ trong bãi xe), tránh chạy quạt lãng phí, góp phần tiết kiệm điện và giảm phát thải gián tiếp.
- Dịch vụ bảo trì trọn gói từ nhà cung cấp: Nhiều doanh nghiệp lựa chọn thuê ngoài dịch vụ bảo trì, hiệu chuẩn và thay thế cảm biến từ các nhà cung cấp chuyên nghiệp như MTEE để đảm bảo chất lượng và giảm gánh nặng vận hành nội bộ.
Mua cảm biến khí NO2 uy tín chính hãng ở đâu?

Công Ty TNHH TM&DV Thiết Bị Điện Mạnh Tùng là đại lý ủy quyền chính thức tại Việt Nam cung cấp cảm biến khí NO2 chính hãng, đầy đủ chứng nhận CO, CQ, nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo chất lượng, giá cạnh tranh, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm, cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi ứng dụng của khách hàng và sẵn sàng tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng khi liên hệ.
Lời kết
Bảo trì cảm biến khí NO2 không phải là một công việc phức tạp nhưng đòi hỏi sự đều đặn, cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình. Việc thực hiện tốt công tác bảo trì, từ kiểm tra trực quan, vệ sinh đến hiệu chuẩn định kỳ, là yếu tố then chốt để đảm bảo cảm biến luôn cung cấp dữ liệu chính xác. Dữ liệu này là nền tảng không chỉ cho việc cảnh báo an toàn kịp thời mà còn giúp tối ưu hóa các hệ thống kiểm soát ô nhiễm và thông gió, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và nâng cao hiệu quả vận hành. Đầu tư vào việc bảo trì đúng cách chính là đầu tư vào sự an toàn và bền vững lâu dài.
Xem thêm các bài viết liên quan:
Tổng quan về cảm biến áp suất: Nguyên lý và ứng dụng
Tổng quan về cảm biến áp suất gió
Tổng quan về cảm biến áp suất nước tĩnh

Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0827 888 528
➢ Zalo: 0827 888 528
➢ Email: info@mtee.vn
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 16E/2 Đường số 17, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0314561574
Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website MTEE.VN. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

